Tựa lưng vào sườn núi xanh thẳm, Bản Mây Fansipan không chỉ nổi tiếng với vẻ đẹp văn hóa nguyên sơ mà còn là nơi quy tụ những loài cây đặc trưng của vùng cao Tây Bắc. Từ vạt hồng cổ rực rỡ đến những luống rau bản địa mướt mát, mỗi loài cây nơi đây đều mang trong mình câu chuyện riêng – về khí hậu, đất đai, và cả bàn tay chăm bón của người dân bản. Cùng khám phá “khu vườn trên mây” để cảm nhận hơi thở của thiên nhiên Tây Bắc qua từng sắc xanh mộc mạc.
- Rau chua
– Tên khoa học: Rumex acetosa
– Công dụng:
- 1. Thanh nhiệt, giải độc
– Rau có vị chua thanh tự nhiên, giúp giải nhiệt, mát gan, đặc biệt thích hợp dùng trong mùa hè vùng núi nóng bức. Người dân thường dùng rau chua nấu canh để giải cảm nhẹ, giảm nóng trong.
- Hỗ trợ tiêu hóa
– Vị chua dịu kích thích tiết dịch tiêu hóa, giúp ăn ngon miệng và tiêu hóa tốt hơn. Rất phù hợp dùng trong các bữa cơm có nhiều chất đạm (thịt cá), giúp tránh đầy bụng.
- Lợi tiểu, giảm phù nề
– Theo kinh nghiệm dân gian, rau chua Sapa giúp lợi tiểu nhẹ, hỗ trợ bài tiết độc tố qua nước tiểu.
- Hỗ trợ kháng viêm nhẹ
– Nhiều người dân bản địa dùng rau chua nấu nước uống khi bị nhiệt miệng, đau họng, hoặc nấu canh để làm dịu cơ thể sau lao động ngoài trời.
- Là món ăn dân dã bổ dưỡng
– Rau chua được dùng nấu với: Cá suối, thịt băm, thịt gà bản Giúp bữa ăn thanh đạm, dễ tiêu, ngon miệng.
– Nguồn gốc:
– Rau chua Sapa có nguồn gốc từ các khu vực ôn đới của châu Âu và châu Á. Rau là loài thực vật bản địa của châu Âu sau lan rộng sang châu Á và các vùng núi cao có khí hậu mát mẻ. Tại Việt Nam cây này phát triển mạnh ở những nơi có khí hậu lạnh như: Lào Cai ( Sa Pa), Hà Giang, Lai Châu.
– Đặc điểm
- Đặc điểm hình thái
– Thân:
+ Thân thảo mềm, màu xanh hoặc tía nhẹ, cao từ 30–60 cm. Thân có thể phân nhánh, hơi có lông nhỏ.
– Lá:
+ Lá hình mũi mác, viền lá trơn hoặc hơi gợn, mọc so le. Lá có vị chua nhẹ khi nhai sống. Hoa Hoa nhỏ, màu vàng nhạt hoặc hồng nhạt, mọc ở đầu cành.
– Mùi vị:
+ Có vị chua thanh nhẹ tự nhiên, dễ chịu, thường dùng để nấu canh.
- Đặc điểm sinh trưởng
– Mọc hoang ở vùng núi cao, đất ẩm, nhiều sương, quanh nương rẫy hoặc ven rừng ở Sapa, Bắc Hà, Mường Khương… Mùa sinh trưởng Mọc mạnh vào mùa xuân – hè, khi thời tiết ấm ẩm.
– Món ăn:
- Canh rau chua Sapa nấu cá
– Nguyên liệu: Rau chua Sapa, cá (cá suối, cá trắm, cá hồi), cà chua, hành lá, gia vị.
– Cách làm: Cá làm sạch, ướp muối và tiêu. Phi hành thơm, xào cà chua, cho cá vào đảo nhẹ. Đổ nước, đun sôi rồi thêm rau chua vào nấu khoảng 2–3 phút.
– Vị đặc trưng: Thanh mát, chua nhẹ, át mùi tanh cá.
- Canh rau chua nấu tôm
– Nguyên liệu: Tôm tươi, rau chua, cà chua, hành tím.
– Cách làm: Tôm bóc vỏ, xào sơ với hành phi. Thêm nước, đun sôi, cho rau chua vào sau cùng.
– Vị ngon: Vị chua thanh kết hợp vị ngọt tự nhiên của tôm rất hài hòa
- Rau chua luộc chấm mắm trứng
– Nguyên liệu: Rau chua, nước mắm, trứng gà, tiêu, ớt.
– Cách làm: Luộc rau chua vừa chín tới, vớt ra để ráo. Trứng đánh tan, thêm nước mắm, tiêu, ớt rồi khuấy đều làm nước chấm.
– Hương vị: Rau có độ giòn, chua nhẹ; nước chấm béo mặn cay rất hợp vị
- Rau chua xào tỏi
– Nguyên liệu: Rau chua, tỏi băm, dầu ăn.
– Cách làm: Phi thơm tỏi, cho rau chua vào xào nhanh tay với lửa lớn, nêm chút muối.
– Món ăn nhanh và rất thích hợp ăn cơm hàng ngày.
- Rau chua ăn kèm lẩu
– Dùng như một loại rau nhúng lẩu trong các món như: Lẩu gà, lẩu cá hồi Sapa,Lẩu chua cay miền núi
– Tác dụng: Tạo vị chua nhẹ, cân bằng vị béo, giúp dễ tiêu.
- Cây thắng cố
– Tên khoa học: Acorus gramineus
– Công dụng:
Là gia vị trong ẩm thực Tây Bắc, vị thuốc trong đông y.
- Khử mùi nội tạng
– Giúp làm giảm mùi tanh, hôi của thịt và lòng ngựa, bò, trâu – nguyên liệu chính trong món thắng cố.
- Tạo mùi vị đặc trưng
– Nhiều loại có mùi thơm cay nồng, như thảo quả, mắc khén, quế, hồi… tạo nên hương vị độc đáo, không thể thiếu của thắng cố.
- Hỗ trợ tiêu hóa
– Các cây như địa liền, gừng rừng, lá bạc hà rừng có tác dụng làm ấm bụng, giảm đầy hơi, dễ tiêu.
4.Giữ ấm cơ thể
– Rất quan trọng trong điều kiện khí hậu vùng cao lạnh giá.
- Bổ khí huyết, trừ phong hàn
– Theo y học dân gian, nhiều loại cây trong rau thắng cố có tác dụng chữa bệnh nhẹ như đau bụng, cảm lạnh.
– Nguồn gốc:
– Nguồn gốc theo vùng miền và văn hóa:
+ Xuất xứ địa lý: Rau thắng cố có nguồn gốc từ vùng núi cao Tây Bắc Việt Nam, đặc biệt là tỉnh: Lào Cai ( Sa Pa, Bắc Hà), Hà Giang, Lai Châu, Sơn La. Một phần ở vùng biên giới Việt- Trung, nơi người H’Mông sinh sống.
+ Xuất xứ văn hóa: Món thắng cố có nguồn gốc từ người H’Mông và các loại rau rừng dùng kèm theo trong món ăn đã được chọn lọc qua kinh nghiệm dân gian lâu đời. Chúng là cây mọc tự nhiên trong rừng.
– Đặc điểm:
– Đặc điểm hình thái
+ Chủ yếu là cây bụi nhỏ, thân thảo hoặc thân rễ, có thể là lá, vỏ cây, củ, hoặc quả.
+ Lá: Thường là lá nhỏ, có mùi thơm đặc trưng (thơm nồng, cay nhẹ, tê tê như mắc khén). Có thể dùng tươi hoặc phơi khô. Mùi vị Có mùi thơm hắc, cay nhẹ, ấm nóng, thường dùng để khử mùi và tạo vị đặc trưng cho món ăn. Màu sắc Lá thường có màu xanh đậm, thân rễ có màu vàng nâu, nâu sẫm, củ có màu trắng hoặc vàng nhạt (như địa liền, gừng rừng).
+ Sinh trưởng Mọc hoang hoặc trồng nhỏ lẻ ở vùng núi cao, rừng rậm, độ cao lớn, khí hậu mát mẻ.
– Món ăn:
- Rau thắng cố ăn kèm món thắng cố
– Cách dùng: Rau được nhúng hoặc ăn sống kèm thắng cố (nấu từ thịt ngựa, bò, trâu cùng gia vị truyền thống).
– Tác dụng: Giúp khử mùi nồng, giảm cảm giác ngấy, tăng hương vị thanh mát.
- Canh rau thắng cố
– Nguyên liệu: Rau thắng cố, thịt băm (hoặc trứng), gia vị, hành lá.
– Cách làm: Luộc rau sơ, sau đó cho thịt băm vào nấu canh. Có thể thay bằng trứng đánh tan.
– Hương vị: Vị ngọt mát, hơi đắng nhẹ, có tính giải nhiệt.
- Rau thắng cố luộc/chần chấm mắm trứng, mắm nêm
– Cách làm: Luộc rau chín vừa tới, giữ độ giòn và xanh.
– Chấm: Mắm trứng, mắm tỏi ớt, mắm nêm chua ngọt. Món ăn dân dã thường gặp trong bữa cơm người vùng cao.
- Rau thắng cố xào tỏi
– Nguyên liệu: Rau thắng cố, tỏi, dầu ăn, gia vị.
– Cách làm: Phi tỏi thơm, cho rau vào xào nhanh trên lửa lớn.
– Hương vị: Đậm đà, ngọt tự nhiên, hơi the, phù hợp ăn với cơm trắng.
- Rau thắng cố nấu lẩu
– Cách dùng: Là rau nhúng kèm các loại lẩu: lẩu gà, lẩu bò, lẩu cá….
– Ưu điểm: Tạo vị chát nhẹ, giúp cân bằng vị béo và kích thích tiêu hóa.
3.Dưa chuột mèo
– Tên khoa học: Cucumis sativus L
– Công dụng:
Là món ăn đặc sản Tây Bắc
1 Dùng làm món ăn :
– Ăn sống dưa mèo giòn, ngọt thanh, ít nước, không đắng → ăn sống rất ngon, đặc biệt là chấm với chẳm chéo hoặc mắm.
- Muối chua dưa mèo muối chua/xổi rất nổi tiếng, được ưa thích nhờ độ giòn và vị đặc biệt không mềm nhũn như dưa thường.
- Làm nộm (gỏi) nộm dưa mèo trộn cùng lạc, rau thơm, nước mắm chua ngọt – rất phổ biến trong các bữa cơm vùng cao.
- Dùng kèm món chính: Ăn kèm thắng cố, thịt lợn bản, xôi ngũ sắc để giải ngấy và cân bằng vị béo.
- Tốt cho sức khỏe:
- Giải nhiệt, thanh mát. Dưa mèo có tính mát, giúp làm mát cơ thể, giải nhiệt hiệu quả trong mùa nóng.
- Hỗ trợ tiêu hóa nhờ chứa chất xơ và enzym, giúp giảm táo bón, kích thích tiêu hóa.
- Làm đẹp da giàu nước và vitamin C → giúp cấp ẩm cho da, chống oxy hóa. Dân gian còn dùng để đắp mặt làm mịn da.
- Hỗ trợ giảm cân ít calo, không béo, lại tạo cảm giác no lâu → phù hợp cho người ăn kiêng.
- Kháng viêm nhẹ theo y học dân gian, nước ép dưa mèo có thể giúp giảm viêm họng hoặc thanh lọc nhẹ đường ruột.
– Nguồn gốc:
+ Dưa chuột mông là một giống dưa chuột bản địa quý hiếm, có nguồn gốc từ vùng núi Tây Bắc Việt Nam, chủ yếu được người H’Mông và các dân tộc thiểu số khác gieo trồng, lưu giữ qua nhiều thế hệ.
– Đặc điểm :
- Đặc điểm hình thái
– Thân:
+ Có nhiều tua cuốn, giúp cây bám và leo.
– Lá:
+ Lá to, hình tim, viền có khía nhẹ, màu xanh lục sẫm. Lông tơ phủ dày trên cả thân và lá, giúp cây thích nghi với khí hậu lạnh vùng cao.
– Hoa và thụ phấn:
+ Hoa đơn tính, có cả hoa đực và hoa cái trên cùng một cây. Màu vàng nhạt, mọc ở nách lá. Thụ phấn nhờ côn trùng, chủ yếu là ong và bướm.
– Quả:
+ Hình dáng: Quả tròn ngắn, mập, hơi thuôn, dài khoảng 10–18 cm. Vỏ ngoài: Màu xanh nhạt, có thể chuyển vàng nhẹ khi già. Có gai nhỏ hoặc lông tơ cứng bao quanh. Ruột: Cứng, giòn, ít hạt hoặc hạt nhỏ. Vị thanh mát, ngọt dịu, không đắng như nhiều loại dưa thông thường. Ăn sống không cần gọt vỏ, vì vỏ mềm và an toàn (trồng hữu cơ).
- Đặc điểm sinh trưởng:
– Khí hậu phù hợp:
+ Mọc tốt ở vùng núi cao >1.000m, khí hậu mát mẻ quanh năm (như Sa Pa, Bắc Hà, Đồng Văn…).
+ Mùa vụ: Gieo trồng vào đầu xuân (tháng 2–3), Thu hoạch vào mùa hè (tháng 6–8). Không dùng phân bón hóa học, chủ yếu dựa vào phân chuồng và đất sạch.
– Món ăn:
- Dưa chuột Mông ăn sống chấm chẩm chéo
– Cách làm: Dưa rửa sạch, để cả vỏ, cắt khoanh hoặc bổ dọc. Chấm với chẩm chéo loại nước chấm đặc trưng của người Thái/Tày gồm mắc khén, muối, ớt, tỏi, lá chanh…
– Vị ngon: Dưa giòn mát, kết hợp vị cay nồng, thơm của chẩm chéo – cực kỳ hấp dẫn.
- Dưa chuột Mông muối chua
– Nguyên liệu: Dưa Mông non, muối, tỏi, ớt, nước đun sôi để nguội.
– Cách làm: Cắt khúc dưa, để cả vỏ, ngâm với nước muối và gia vị. Ủ khoảng 2–3 ngày là ăn được.
– Vị ngon: Chua nhẹ, giòn, thơm mùi tỏi ớt, ăn kèm cơm rất hợp
- Nộm dưa chuột Mông
– Nguyên liệu: Dưa chuột Mông, lạc rang, rau thơm, nước mắm, đường, chanh, tỏi, ớt.
– Cách làm: Bào mỏng dưa, trộn cùng các nguyên liệu làm nộm. Thêm rau húng, mùi ta, lạc giã dập.
– Hương vị: Giòn, mát, chua cay mặn ngọt đủ vị, thích hợp ăn ngày hè.
- Dưa chuột Mông xào trứng hoặc thịt bò
– Cách làm: Dưa bổ dọc, bỏ ruột (nếu già), thái lát. Xào với trứng hoặc thịt bò, nêm gia vị vừa ăn.
– Vị ngon: Dưa vẫn giữ độ giòn, thấm vị, ăn cơm rất đưa miệng.
- Canh dưa chuột Mông nấu tôm
– Nguyên liệu: Dưa chuột Mông non, tôm bóc vỏ, hành tím, rau mùi.
– Cách nấu: Phi thơm hành, cho tôm vào xào sơ. Đổ nước, thêm dưa vào nấu mềm. Nêm nếm vừa ăn, rắc rau thơm.
– Đặc trưng: Ngọt mát, thanh, rất dễ ăn và giải nhiệt
- Dưa chuột Mông chấm muối ớt/lạc giã
– Cách đơn giản nhất – dưa bổ đôi, chấm muối ớt chanh, lạc rang giã muối, hoặc xì dầu tỏi ớt.
- 4. Cây Đa
- Tên khoa học: Ficus benghalensis
Công dụng:
Vị thuốc nam trong nhiều bài thuốc cổ truyền.
1.Công dụng trong y học dân gian:
Cây đa được dùng như vị thuốc nam trong nhiều bài thuốc cổ truyền. Lá đa đun nước rửa vết thương, mụn nhọt (nhờ tính kháng khuẩn nhẹ) – Có thể sắc uống trị cảm sốt, viêm họng. Rễ đa phụ nấu nước uống để hỗ trợ tiêu hóa, lợi tiểu. Nhựa mủ (mủ trắng) dân gian từng dùng để dán vết thương, làm khô mụn, nhưng cần cẩn trọng vì có thể gây kích ứng .Vỏ thân sắc nước uống để giảm viêm, tiêu sưng, hỗ trợ tiểu tiện khó
- Công dụng trong môi trường :
– Che bóng mát cây đa có tán rất rộng, thường trồng ở đầu làng, sân đình để tạo bóng râm giữ đất, chống xói mòn hệ rễ phụ cắm xuống đất rất chắc chắn, giúp cố định đất ở nơi dốc, bờ sông. Cải thiện vi khí hậu tán cây lớn giúp làm mát không khí, giảm bụi và tiếng ồn. Tạo cảnh quan xanh là cây cảnh lớn có giá trị thẩm mỹ và biểu tượng cao
- Công dụng tâm linh – văn hóa:
– Ý nghĩa biểu tượng thiêng liêng cây đa thường gắn liền với chùa chiền, đền miếu, đình làng, được xem là nơi linh hồn trú ngụ nơi thờ cúng – tín ngưỡng dân gian người dân thường lập miếu thờ thần cây đa, hoặc cúng ở gốc đa vào dịp lễ tết.
- Công dụng khác Làm cây bonsai, cây cảnh:
– Nhiều người trồng cây đa mini (đa lá nhỏ, đa búp đỏ) làm cây cảnh phong thủy. Làm nguyên liệu thô: Vỏ và rễ cây từng được dùng trong chế biến dây thừng, đồ buộc thời xưa.
– Nguồn gốc:
– Là một loài cây bản địa có nguồn gốc từ Ấn Độ và vùng nhiệt đới Nam Á sau đó lan rộng ra các khu vực châu Á khác, trong đó có Việt Nam.
– Tại Việt Nam cây đa được du nhập và trồng từ rất sớm, trở thành hình ảnh quen thuộc ở làng quê Việt Nam.
Đặc điểm :
- Đặc điểm hình thái
- Thân và rễ Thân cây chính:
+ To lớn, có thể cao tới 20–30 mét, đường kính hàng mét. Vỏ thân màu nâu xám, có vết nứt dọc theo chiều cao.
+ Rễ phụ (rễ khí sinh): Là đặc điểm đặc trưng nhất. Rễ mọc từ cành cao, buông xuống đất rồi cắm vào, hình thành thêm thân phụ như một cây mới → tạo thành quần thể giống như “rừng cây”. Nhờ rễ này mà cây đa có thể sống hàng trăm năm, tán lan rất rộng.
- Lá:
+ Lá đơn, mọc cách, phiến lá hình bầu dục hoặc hơi thuôn dài. Màu xanh đậm, mặt dưới nhạt hơn, có gân rõ. Lá to, dai, dày, nhựa màu trắng đục (nhựa mủ).
- Hoa và quả:
+ Hoa đa nhỏ, mọc bên trong quả giả (cấu trúc gọi là syconium), không nhìn thấy rõ. - Quả:
+ Nhỏ, hình cầu, mọc thành từng cặp ở nách lá. Khi chín có màu đỏ hoặc cam, giống quả sung, ăn được nhưng không phổ biến.
- Đặc điểm sinh trưởng
– Cây ưa sáng, sinh trưởng tốt ở nơi đất sâu, ẩm, thoát nước. Sống rất lâu, có thể lên đến vài trăm năm. Rễ phát triển mạnh, có thể làm nứt vỡ nền móng, nên không trồng gần nhà ở.
– Khả năng tái sinh và phát triển cây đa có thể mọc từ hạt, hoặc mọc chồi từ rễ phụ. Khi mọc ở khe đá, tường, cây có thể phá vỡ kết cấu xây dựng, nên được coi là vừa thiêng vừa “mạnh mẽ”.
5.cây Đào
– Tên khoa học: Prunus persica
– Công dụng:
Lấy quả.
- Công dụng trong đời sống và ẩm thực :
– Quả đào
+ Ăn tươi: giàu vitamin C, A, chất xơ, kali
+ Làm siro, mứt, nước ép, trà đào
+ Có tác dụng thanh nhiệt, lợi tiểu, hỗ trợ tiêu hóa
– Hạt đào (đào nhân)
+ Dùng trong y học cổ truyền: hoạt huyết, trị ứ huyết, giảm đau (cần dùng đúng liều lượng, có thể độc nếu dùng sai)
- Hoa đào
+ Dùng phơi khô, nấu nước rửa mặt làm đẹp da
+ Có thể nấu uống hỗ trợ nhuận tràng, làm đẹp
- Lá đào
+ Đun tắm trị mẩn ngứa, rôm sảy cho trẻ em
+ Có tác dụng diệt khuẩn nhẹ ngoài da
- Công dụng trong y học cổ truyền:
– Theo Đông y, các bộ phận của cây đào có nhiều tác dụng chữa bệnh:
+ Đào nhân (nhân hạt đào) :Hoạt huyết, tiêu ứ, trị đau bụng kinh, bế kinh, chấn thương tụ máu (dùng theo thang thuốc, có kê đơn).
+ Hoa đào khô làm đẹp da, trị nám, mụn, giúp lợi tiểu.
+ Vỏ, lá đào rửa vết thương nhẹ, giảm ngứa ngoài da.
- Công dụng làm cảnh và phong thủy:
- Trang trí ngày Tết : Hoa đào là biểu tượng Tết miền Bắc, tượng trưng cho may mắn, tài lộc, sự sinh sôi.
- Phong thủy Cây đào có tác dụng trừ tà, xua đuổi khí xấu, mang lại vượng khí đầu năm mới.
- Cảnh quan sân vườn cây đào được trồng làm cảnh bonsai, cây thế, hoặc tạo vườn đào tại vùng núi.
– Nguồn gốc:
- Xuất xứ ban đầu
– Cây đào có nguồn gốc từ Trung Quốc, được trồng từ cách đây hơn 4.000–5.000 năm. Trung Quốc là nơi thuần hóa đầu tiên của cây đào hoang dại thành cây trồng lấy quả và hoa. Từ Trung Quốc, cây đào được du nhập sang các nước khác ở châu Á như Nhật Bản, Hàn Quốc, Việt Nam…, và sau đó lan sang châu Âu, Trung Đông, rồi đến châu Mỹ.
- Truyền vào Việt Nam
– Cây đào được người Việt trồng từ rất lâu đời, đặc biệt phổ biến ở miền Bắc. Vùng núi phía Bắc như Sa Pa, Mộc Châu, Sơn La, Hà Giang, Lạng Sơn… là nơi cây đào phát triển tự nhiên tốt nhất. Ở đồng bằng như Hà Nội (Nhật Tân, Phú Thượng), người dân lai tạo ra các giống đào cảnh đẹp phục vụ Tết Nguyên đán.
– Đặc điểm:
- Đặc điểm hình thái
– Thân cây:
+ Là cây thân gỗ nhỏ, sống lâu năm. Chiều cao trung bình từ 2–5 mét, một số cây cổ thụ có thể cao hơn. Thân cây nhẵn, màu nâu hoặc xám, vỏ dễ bong tróc khi già.
– Lá:
+ Lá đơn, mọc cách, hình mũi mác hoặc hình thon dài. Mép lá có răng cưa nhỏ. Mặt trên màu xanh sẫm, mặt dưới nhạt hơn, không lông.
– Hoa đào:
+ Hoa mọc đơn hoặc từng cặp ở nách lá, nở vào cuối đông – đầu xuân. Màu hoa thường là hồng nhạt, hồng đậm, đỏ, hoặc trắng tùy giống. Hoa có 5 cánh, nhị vàng, cuống ngắn. Hoa thường nở trước khi ra lá, tạo nên vẻ đẹp đặc trưng dịp Tết.
– Quả đào:
+ Quả hạch, hình tròn hoặc hơi dẹt, có rãnh dọc ở giữa. Vỏ có lông mịn, khi chín chuyển màu vàng nhạt, hồng hoặc đỏ. Ruột mềm, mọng nước, vị ngọt hoặc chua ngọt tùy giống. Hạt lớn, cứng, không ăn được.
- Đặc điểm sinh trưởng
– Cây đào ưa khí hậu ôn đới và cận ôn đới. Thích hợp trồng ở nơi mát mẻ, nhiều ánh sáng, độ cao trên 500–1.500 m (như Sa Pa, Mộc Châu, Đà Lạt…). Cây rụng lá vào mùa đông, ra hoa vào cuối đông, ra quả vào mùa hè (tháng 5–7).
– Yêu cầu đất: tơi xốp, thoát nước tốt, không chịu úng.
Món ăn:
1. Đào ngâm (đào ngâm đường hoặc siro)
– Nguyên liệu: Đào tươi, đường, nước, chanh.
– Cách làm: Gọt vỏ đào, cắt miếng, chần sơ qua nước sôi, sau đó cho vào hũ ngâm với nước đường đun sôi để nguội. Có thể thêm vài lát chanh để tăng độ thơm và bảo quản lâu hơn.
– Dùng để pha trà đào hoặc ăn trực tiếp như món tráng miệng.
- Trà đào
– Nguyên liệu: Trà đen/lục, đào ngâm, siro đào, đá viên.
– Cách làm: Ủ trà, để nguội. Cho đá, siro đào, lát đào ngâm và trà vào lắc đều hoặc khuấy đều. Rót ra ly và thưởng thức.
- Mứt đào
– Nguyên liệu: Đào, đường, nước cốt chanh.
– Cách làm: Cắt đào nhỏ, đun cùng đường và nước cốt chanh cho tới khi đặc lại. Có thể dùng ăn kèm bánh mì, sữa chua, hoặc làm lớp phủ bánh.
- Bánh tart đào hoặc bánh ngọt
– Đào được xếp lên mặt bánh tart hoặc trộn vào nhân bánh, kết hợp với kem trứng hoặc custard.
- Sinh tố đào
– Nguyên liệu: Đào tươi, sữa tươi/sữa đặc, đá viên.
– Cách làm: Cho tất cả vào máy xay sinh tố, xay nhuyễn là xong. Có thể thêm chuối, xoài để tăng vị.
- Salad đào
– Kết hợp đào tươi với rau xanh, phô mai (ví dụ: feta), hạt óc chó hoặc hạnh nhân, thêm dầu olive và giấm balsamic.
- Thịt sốt đào (món mặn)
– Một số món ăn có thể kết hợp đào với thịt gà, thịt heo quay, hoặc sườn để tạo vị ngọt thanh, ví dụ như gà sốt đào hoặc sườn nướng đào.
6.cây Hồng phụng
– Tên khoa học: Loropetalum chinense
– Công dụng:
Trang trí và làm đẹp
- Trang trí làm đẹp nhà cửa sân vườn:
– Cây được nhiều người chọn để trồng trong nhà, làm cảnh trong sân vườn, góp phần làm đẹp các công trình biệt thự, nhà ở, khu đô tị, du lịch…
- Làm hàng rào trong các khu nghỉ dưỡng, du lịch, công viên…
– Vừa tô điểm cảnh quan thêm phần sinh động vừa có thể chắn bụi, gió và giữ đất.
- Cây phong thủy
– Tượng trưng cho sức mạnh và quyền uy của các bậc đế vương. Đồng thời, màu hồng tím còn xem là cát tường, đem lại sự may mắn, thành công và tài lộc cho người trồng.
– Nguồn gốc:
– Cây có nguồn gốc từ Trung Quốc,Nhật Bản và vùng Himalaya.
– Về sau, loài cây này được nhập khẩu và nhân giống để trồng phổ biến ở nhiều quốc gia châu Á như: Thái Lan, Đài Loan, Singapore, Malaysia và hiện nay rất được ưa chuộng tại Việt Nam.
– Đặc điểm:
- Đặc điểm hình thái cây
– Thân cây:
+ Là cây thân gỗ dạng bụi, nhánh phân tầng nhiều, có thể cao từ 0.8 – 2m nếu không cắt tỉa.
+ Thân non có màu tím đỏ, khi già chuyển nâu xám.
+ Có thể tạo dáng bonsai.
– Lá cây:
+ Lá đơn, hình trứng hoặc bầu dục, có gân rõ và mép hơi nhăn.
+ Mặt lá hơi nhám, có lớp lông mịn.
+ Màu sắc: lá non màu đỏ tím rực, lá già chuyển sang xanh tím hoặc đỏ nâu tuỳ ánh sáng.
– Hoa cây:
+ Hoa mọc thành chùm, thường ở đầu cành.
+ Cánh hoa mảnh dài như tua, cong xoắn mềm mại như lửa cháy – rất đặc trưng.
+ Màu hoa: đỏ hồng hoặc tím đỏ rực rỡ.
+ Mùa nở hoa: gần như quanh năm, rộ nhất vào mùa xuân – hè.
+ Hương thơm nhẹ, dễ chịu.
Quả
+ Quả nang nhỏ, chứa vài hạt đen bóng, không có giá trị sử dụng đặc biệt.
- Đặc điểm sinh trưởng
– Ánh sáng: Ưa sáng, thích hợp trồng nơi nắng nhiều để lên màu đẹp.
– Đất trồng: Thoát nước tốt, giàu mùn, độ pH trung tính.
– Khí hậu: Phù hợp với khí hậu nhiệt đới – cận nhiệt (như miền Bắc & Nam Việt Nam).
– Tốc độ phát triển: Khá nhanh, ít sâu bệnh.
- cây Chuối tài lộc
– Tên khoa học: Musa ornata
– Công dụng:
Trang trí và làm đẹp
- Trang trí cảnh quan – nội thất
- Với hình dáng nhỏ gọn, lá xanh bóng và hoa màu hồng/tím nổi bật, chuối tài lộc rất phù hợp để: Trồng trong chậu làm cây trang trí ban công, sân vườn, sảnh nhà, văn phòng. Tạo điểm nhấn trong tiểu cảnh, hòn non bộ, lối đi sân vườn. Dùng trong các resort, homestay, quán cà phê sân vườn.
- Ý nghĩa phong thủy
- Tên gọi “tài lộc” mang hàm ý thu hút tiền tài, may mắn, thịnh vượng. Cây có dáng vươn lên, biểu tượng cho sự phát triển, vươn xa, thuận lợi trong sự nghiệp. Cây thường được trưng bày vào các dịp Tết, khai trương, tân gia, đầu năm mới.
- Thanh lọc không khí
- Giống như các loài chuối khác, chuối tài lộc có khả năng hấp thụ khí độc, tăng độ ẩm và làm mát không khí. Góp phần tạo môi trường sống trong lành, dễ chịu.
4.Thu hút côn trùng có ích
- Hoa chuối có thể thu hút ong, bướm, hỗ trợ quá trình thụ phấn cho các loài cây khác trong vườn.
Nguồn gốc:
- Xuất xứ: Chuối tài lộc Musa ornata có nguồn gốc ở khu vực Đông Nam Á, đặc biệt là vùng cao nguyên Đông Himalaya, Assam (Ấn Độ), Bangladesh, Myanmar và Thái Lan .
- Mở rộng toàn cầu: Ban đầu phân bố tự nhiên ở châu Á, nhưng đã được du nhập sang các vùng nhiệt đới châu Mỹ (Mexico, Trung/South America), Caribe, và một số đảo như Mauritius ngay từ đầu thế kỷ 19.
– Đặc điểm:
- Đặc điểm hình thái
– Hình dáng tổng thể
+ Là cây thân thảo, mọc thành bụi nhỏ.
+ Chiều cao: từ 1 – 1,5 mét khi trưởng thành.
+ Có thân giả hình trụ, do bẹ lá xếp lại tạo thành.
– Lá
+ Lá màu xanh đậm, bóng, hình bầu dục thuôn dài, tương tự các loài chuối thông thường.
+ Các bẹ lá ôm sát tạo thành thân giả.
+ Lá có thể dài khoảng 40–60 cm, mép lá nguyên hoặc hơi rách nhẹ do gió.
- Hoa
+ Hoa mọc thành buồng đứng, nổi bật với màu hồng hoặc tím, đôi khi có ánh đỏ nhạt.
+ Mỗi buồng có lá bắc màu sặc sỡ (thường bị nhầm là hoa), bên trong là cụm hoa nhỏ li ti màu vàng.
+ Hoa có thể giữ màu trong vài tuần, rất bền và đẹp.
- Quả
+ Quả nhỏ, không ăn được, mọc thành nải sau khi hoa tàn.
+ Bên trong có nhiều hạt cứng, không có giá trị sử dụng như chuối ăn quả.
- Sinh trưởng và môi trường
- Ưa nhiệt độ ấm áp, độ ẩm cao.
- Thích hợp trồng nơi ánh sáng bán phần đến nắng nhẹ.
- Đất trồng cần thoát nước tốt, giàu hữu cơ
- Tường vi hồng
– Tên khoa học: Lagerstroemia indica
– Công dụng: Trang trí và làm đẹp, có công dụng Trong y học cổ truyền
- Trang trí cảnh quan
- Với hoa nhiều màu rực rỡ như hồng, tím, đỏ, trắng, cây tường vi được trồng làm: Cây cảnh sân vườn, trước nhà, trong tiểu cảnh. Trồng làm cây công trình, tạo hàng rào hoa hoặc trồng ven đường. Trồng làm cây bonsai, dáng đẹp, nở hoa nhiều tháng liền. Cây có thể tạo tán thấp hoặc cao tùy vào cách cắt tỉa, rất linh hoạt cho thiết kế cảnh quan.
2.Ý nghĩa phong thủy
- Tường vi biểu tượng cho sự nhẹ nhàng, thanh thoát, may mắn và tình yêu bền vững.
- Hoa nở rộ vào mùa hè tượng trưng cho sức sống mạnh mẽ, vượt qua khó khăn.
- Thường được trồng trong vườn nhà để thu hút năng lượng tích cực, đặc biệt hợp với người mệnh Hỏa và Mộc (hoa màu đỏ, hồng, tím).
- Lọc không khí – tạo bóng mát
- Lá xanh quanh năm giúp làm mát không khí, tăng độ ẩm môi trường.
- Khi trồng thành hàng hoặc ven lối đi, tường vi có thể che nắng nhẹ, tạo không gian thư giãn.
- Làm cây bonsai nghệ thuật
- Cành mềm, dễ uốn, hoa đẹp → rất phù hợp để tạo dáng bonsai.
- Bonsai tường vi thường được trưng trong nhà, quán cà phê, khu du lịch sinh thái…
- Một số công dụng dân gian
- Trong y học cổ truyền, vỏ cây và lá tường vi (ít phổ biến hơn) đôi khi được dùng để: Kháng khuẩn, sát trùng nhẹ . Giảm đau do viêm nhiễm (tuy nhiên cần sử dụng đúng cách, chưa được nghiên cứu sâu)
– Nguồn gốc:
+ Cây có nguồn gốc chính ở Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản. Từ khu vực này cây đã được du nhập sang nhiều nước có khí hậu nhiệt đới và cận nhiệt đới, trong đó có Việt Nam để làm cảnh nhờ hoa đẹp và dễ trồng.
– Đặc điểm:
- Đặc điểm hình thái
– Dạng cây:
+ Thân gỗ nhỏ hoặc cây bụi, có thể cao từ 1 – 5 mét, tùy theo cách trồng và cắt tỉa.
+ Thân cây: Mảnh, màu nâu xám, vỏ trơn và bong từng mảng, tạo dáng rất đẹp khi làm bonsai.
+ Cành: Mềm, dễ uốn, phân nhánh nhiều, có thể rủ nhẹ xuống.
– Lá:
+ Hình dáng: Lá nhỏ, hình bầu dục hoặc thuôn dài, mọc đối hoặc so le.
+ Màu sắc: Màu xanh đậm, bóng; mùa thu chuyển vàng nhạt, rồi rụng
– Hoa:
+ Màu sắc: Rất đa dạng – hồng, đỏ, tím, trắng, có loài cho hoa màu phấn hoặc màu rực rỡ.
+ Kích thước: Nhỏ, nhiều cánh mỏng, xếp thành chùm lớn ở đầu cành.
+ Thời gian nở: Từ tháng 5 đến tháng 9, có nơi hoa nở đến tháng 10.
+ Đặc điểm nổi bật: Hoa lâu tàn, chùm hoa dày, nở liên tục suốt mùa hè.
– Quả và hạt:
+ Quả: Nhỏ, hình cầu, khi già chuyển màu nâu đen, chứa nhiều hạt nhỏ.
+ Hạt: Có cánh mỏng, phát tán nhờ gió.
- Sinh thái và môi trường sống
Ưa khí hậu nhiệt đới và cận nhiệt đới.
Ưa ánh sáng nhiều, chịu hạn khá tốt.
Phù hợp với đất thoát nước tốt, tơi xốp.
Ít sâu bệnh, dễ trồng và chăm sóc.
9.Cây hồng quả
– Tên khoa học: Diospyros kaki
– Công dụng: lấy quả, có tác dụng trong y học cổ truyền.
- Công dụng của quả hồng
– Ăn tươi: Quả hồng ngọt, giàu vitamin A, C, chất xơ rất tốt cho hệ tiêu hóa, mắt và da.
– Làm mứt, sấy khô: Hồng khô (như hồng sấy Đà Lạt, hồng Nhật Bản) là món đặc sản được ưa chuộng.
– Ngâm rượu: Một số nơi dùng quả hồng để ngâm rượu có tác dụng bổ dưỡng.
– Thanh nhiệt, lợi tiểu: Theo Đông y, hồng chín có vị ngọt, tính bình, giúp giải nhiệt, tiêu đờm, chữa ho khan.
- Công dụng của các bộ phận khác
– Vỏ quả hồng phơi khô: Có thể dùng trong y học cổ truyền để chữa nấc, ho có đờm.
– Lá hồng: Giàu flavonoid, đôi khi được dùng làm trà hỗ trợ giảm huyết áp và chống oxy hóa.
– Hạt hồng: Nghiền nhỏ, dùng trong bài thuốc dân gian trị đau bụng, tiêu chảy.
- Công dụng khác
– Tạo cảnh quan: Cây hồng có dáng đẹp, lá chuyển màu đỏ vào mùa thu, quả chín đỏ cam rực rỡ, rất thích hợp trồng làm cảnh.
– Giá trị kinh tế: Cây hồng mang lại thu nhập cho người trồng nhờ nhu cầu cao của thị trường (quả tươi, hồng sấy…).
– Nguồn gốc:
– Cây hồng ăn quả có nguồn gốc từ vùng Đông Á, cụ thể là:
+ Trung Quốc: Được coi là cái nôi của cây hồng. Trung Quốc là nơi đầu tiên trồng và thuần hóa hồng cách đây hơn 2.000 năm.
+ Nhật Bản và Hàn Quốc: Từ Trung Quốc, cây hồng được du nhập sang các nước láng giềng như Nhật Bản và Hàn Quốc, nơi cũng phát triển nhiều giống hồng nổi tiếng.
+ Tại Việt Nam: Cây hồng được trồng từ rất lâu đời ở các tỉnh miền núi phía Bắc (như Hà Giang, Lạng Sơn, Sơn La), vùng Tây Nguyên (Lâm Đồng), và một số vùng ở miền Trung.
– Đặc điểm:
1.Đặc điểm hình thái
– Thân cây:
+ Là cây thân gỗ, chiều cao trung bình từ 3–10m, có thể cao hơn tùy giống.
+ Thân thẳng, vỏ màu nâu xám, khi già có vết nứt dọc.
– Lá:
+ Lá hình bầu dục hoặc hình mác, dài khoảng 7–15 cm.
+ Màu xanh đậm, bóng, mép nguyên.
+ Lá rụng vào mùa đông, chuyển màu đỏ vàng rất đẹp vào mùa thu.
– Hoa:
+ Hoa màu trắng kem hoặc vàng nhạt, mọc đơn độc hoặc theo cụm.
+ Cây có thể là đơn tính khác gốc hoặc lưỡng tính (tùy giống), nên cần chọn giống có khả năng thụ phấn tốt.
– Quả:
+ Hình cầu, bầu dục hoặc hình trái tim, tùy giống.
+ Khi chín có màu vàng cam đến đỏ sậm.
+ Thịt quả mềm hoặc giòn, vị ngọt, thơm. Một số giống có vị chát nếu ăn khi chưa xử lý.
2.Đặc điểm sinh thái
– Khí hậu:
+ Thích hợp khí hậu ôn đới và á nhiệt đới.
+ Ở Việt Nam, cây phát triển tốt ở các vùng núi cao và mát mẻ như Lâm Đồng, Mộc Châu, Sa Pa.
– Đất trồng:
+ Thích hợp với đất tơi xốp, giàu dinh dưỡng, thoát nước tốt.
+ Không chịu được ngập úng kéo dài.
– Mùa vụ:
+ Ra hoa vào mùa xuân, kết trái và thu hoạch vào mùa thu – đầu đông (tháng 8–11 tùy vùng).
3.Đặc điểm sinh trưởng
– Cây sinh trưởng chậm lúc đầu, nhưng sau 2–3 năm bắt đầu cho hoa, và sai quả từ năm thứ 4 trở đi.
– Tuổi thọ cây cao, có thể sống và cho quả hàng chục năm.
– Món ăn :
- Hồng ăn tươi
– Hồng giòn tươi: Ăn trực tiếp khi quả còn cứng, giòn ngọt, không chát.
– Hồng ngâm: Hồng chát được ngâm nước vôi hoặc nước lã vài ngày cho hết chát, sau đó ăn tươi, giòn mát.
- Hồng sấy – đặc sản nổi tiếng Hồng dẻo (hồng treo gió):
– Được làm bằng cách bóc vỏ, treo khô ngoài trời (phơi gió), quả mềm dẻo, ngọt sắc. Đặc sản nổi tiếng ở Đà Lạt, Nhật Bản (hồng Hoshigaki).
- Hồng sấy khô/nhiệt:
– Sấy bằng máy hoặc than, quả khô, ngọt đậm, bảo quản lâu.
- Món tráng miệng, đồ uống:
– Sinh tố hồng: Xay cùng sữa tươi, chuối hoặc sữa chua, tạo vị ngọt béo tự nhiên.
– Kem hồng: Làm từ hồng nghiền trộn whipping cream, đường, rồi đông lạnh.
– Siro hồng: Nấu hồng với đường và nước để làm nước trái cây hoặc pha trà.
5.Bánh và món ăn chế biến
– Bánh hồng dẻo: Làm từ thịt quả hồng sấy trộn bột nếp hoặc bột năng.
– Bánh mì nhân hồng: Phổ biến ở Hàn Quốc, dùng hồng khô làm nhân bánh.
– Salad trái cây: Hồng cắt lát trộn cùng táo, lê, mật ong, chanh – vị thanh mát, đẹp mắt.
10.Cây Mận tam hoa
– Tên khoa học: Prunus salicina Lindl
– Công dụng: Trang trí và làm đẹp, lấy quả.
- Công dụng của quả mận Tam Hoa:
– Giàu dinh dưỡng: Quả mận chứa nhiều vitamin C, A, K, chất xơ, chất chống oxy hóa – tốt cho sức khỏe tổng thể.
– Thanh nhiệt, giải độc: Theo Đông y, mận có vị chua ngọt, tính mát, giúp thanh nhiệt, giải khát, hỗ trợ tiêu hóa.
– Hỗ trợ tiêu hóa và chống táo bón: Nhờ lượng chất xơ cao và axit hữu cơ, ăn mận giúp nhuận tràng, kích thích tiêu hóa.
– Chống oxy hóa, tốt cho tim mạch: Chất anthocyanin và polyphenol trong mận giúp bảo vệ tế bào, giảm cholesterol, ngăn ngừa bệnh tim mạch.
- Công dụng chế biến thực phẩm Quả mận Tam Hoa được dùng làm:
– Mận tươi ăn trực tiếp Ô mai mận Mận dầm muối ớt Mứt mận, siro mận, rượu mận, nước ép mận .
- Tạo cảnh quan cho khu du lịch
– Nguồn gốc :
- Nguồn gốc ban đầu:
– Trung Quốc là nơi bản địa của loài Prunus salicina, còn gọi là mận Nhật – Trung Quốc. Từ Trung Quốc, giống mận này được du nhập sang các nước như Nhật Bản, Hàn Quốc, rồi lan sang nhiều vùng khác trên thế giới.
- Tại Việt Nam
– Cây mận Tam Hoa được du nhập vào Việt Nam và trồng phổ biến ở các tỉnh miền núi phía Bắc, đặc biệt là: Bắc Hà – Lào Cai (nơi nổi tiếng nhất với giống mận Tam Hoa).
- Đặc điểm:
1.Đặc điểm hình thái cây
– Thân cây:
+ Là cây thân gỗ nhỏ, cao khoảng 3–5 mét. Thân có màu nâu xám, phân cành nhiều, tán rộng.
– Lá:
+ Hình mác, dài khoảng 6–12 cm, mép có răng cưa nhỏ. Màu xanh nhạt khi non, xanh đậm khi già. Rụng vào mùa đông – cây rụng lá hoàn toàn trước khi ra hoa.
– Hoa:
+ Hoa màu trắng hoặc hồng nhạt, nở rộ vào cuối đông – đầu xuân (tháng 1–2). Hoa thường nở trước khi ra lá, tạo nên khung cảnh hoa trắng phủ cây rất đẹp mắt.
– Quả:
+ Hình cầu hoặc hơi bầu dục, to tròn. Khi chín có màu từ xanh → hồng → tím thẫm (gọi là “Tam Hoa” vì có 3 màu khi chín). Vỏ mỏng, thịt giòn hoặc mềm (tùy độ chín), vị chua ngọt hài hòa, thơm nhẹ.
- Đặc điểm sinh trưởng
– Chu kỳ sinh trưởng: Ra hoa vào cuối đông – đầu xuân kết quả và thu hoạch vào khoảng tháng 5 – 6 hàng năm
– Điều kiện sinh trưởng: Thích hợp ở vùng núi cao, khí hậu mát mẻ, độ cao lý tưởng: 1.000–1.600m. Cần mùa đông lạnh để phân hóa mầm hoa.
– Ưa đất tơi xốp, giàu dinh dưỡng, thoát nước tốt.
- Món ăn:
- Ăn trực tiếp
- Mận tươi chấm muối ớt: Mận giòn, chua chua ngọt ngọt, chấm muối ớt cay mặn rất được ưa chuộng. Mận trộn muối – đường – ớt: Cắt nhỏ, lắc đều với gia vị để làm món ăn vặt hấp dẫn.
- Món vặt chế biến Ô mai mận:
- Mận sấy khô hoặc rim với gừng, đường, muối; chua ngọt mặn cay hài hòa. Mận dầm: Mận dầm với đường, muối, ớt hoặc nước mắm chua ngọt, cực kỳ phổ biến vào mùa hè.
- Mận ngâm đường: Ngâm mận với đường tạo ra siro mận và phần mận mềm, ngọt – dùng pha nước uống hoặc ăn riêng
- Đồ uống từ mận Siro mận:
- Nấu mận với đường để lấy siro, dùng pha nước đá uống giải khát, hoặc pha trà. Rượu mận: Mận ngâm với rượu gạo cho ra loại rượu có vị thơm đặc trưng, tốt cho tiêu hóa.
- Món tráng miệng – bánh ngọt Mứt mận:
- Làm từ mận nấu đường đặc sánh, để ăn kèm bánh mì, bánh quy hoặc dùng làm nhân bánh. Bánh tart mận, bánh crumble mận: Kết hợp mận với bột mì, bơ, trứng tạo nên các món bánh trái cây hấp dẫn.
- Thạch mận: Nấu từ nước mận cô đặc pha gelatin.
- Món ăn kết hợp Salad mận:
- Mận tươi cắt lát trộn cùng rau xanh, phô mai, hạt óc chó, sốt balsamic – món salad lạ miệng, hấp dẫn.
- Sốt mận: Dùng mận nấu cùng gia vị tạo thành sốt chua ngọt để ăn kèm với thịt nướng, gà quay (kiểu Âu hoặc Á).
- Cây Đương Quy
– Tên khoa học: Angelica sinensis
– Công dụng : là một loại thảo dược quý, trong y học cổ truyền phương Đông.
– Bổ huyết, dưỡng huyết là công dụng nổi bật nhất.Giúp tăng cường sản sinh hồng cầu, cải thiện tình trạng thiếu máu, da xanh, chóng mặt, mệt mỏi. Thường dùng trong các bài thuốc chữa thiếu máu sau sinh, rối loạn kinh nguyệt.
– Điều hòa kinh nguyệt, hỗ trợ phụ nữ giúp điều kinh, giảm đau bụng kinh, trị kinh nguyệt không đều. Là vị thuốc chủ đạo trong các bài thuốc bổ huyết điều kinh như: Thục địa, Bạch thược, Xuyên khung, Đương quy (tứ vật thang). Dùng hỗ trợ thời kỳ tiền mãn kinh và mãn kinh.
– Tăng cường tuần hoàn máu có tác dụng hoạt huyết, giúp máu lưu thông tốt, hạn chế tắc nghẽn mạch máu. Hỗ trợ điều trị đau đầu do khí huyết ứ trệ, lạnh tay chân, bầm tím do ứ huyết.
– Giảm đau, chống viêm nhẹ đương quy có tác dụng giảm đau, thường dùng trong các bài thuốc trị: Đau bụng kin, đau khớp do phong hàn, đau bụng sau sinh.
– Tăng sức đề kháng, làm đẹp da chứa nhiều hoạt chất chống oxy hóa, hỗ trợ: Làm chậm quá trình lão hóa tăng sức đề kháng làm sáng da, hồng hào do bổ huyết.
– Nguồn gốc :
– Cây đương quy có nguồn gốc từ Trung Quốc, và là loài bản địa của vùng núi cao, khí hậu mát mẻ ở Tây Bắc Trung Quốc như: Tứ Xuyên, Cam Túc,Vân Nam, Thiểm Tây .
– Tại Việt Nam Cây đương quy được du nhập vào Việt Nam từ lâu, chủ yếu trồng ở các vùng núi cao, khí hậu mát lạnh như: Sa Pa (Lào Cai), Hà Giang, Lâm Đồng (Đà Lạt)
– Đặc điểm:
- Đặc điểm hình thái
– Thân cây:
+ Là cây thảo sống lâu năm, cao khoảng 0,4 – 1m. Thân rỗng, màu xanh lục, có rãnh dọc.
– Rễ:
+ Rễ cái to, có nhánh – đây là bộ phận chính dùng làm thuốc. Rễ màu nâu vàng, thơm, có vị ngọt hơi cay, bùi.
– Lá:
+ Lá mọc so le, có phiến xẻ lông chim, mép có răng cưa nhỏ. Lá có cuống dài, mọc chủ yếu ở gốc cây.
– Hoa:
+ Hoa nhỏ, màu trắng hoặc trắng xanh, mọc thành tán kép ở ngọn thân. Nở vào khoảng tháng 6 – 7.
– Quả:
+ Quả dẹt, hình bầu dục, có gân chạy dọc – phát triển sau khi hoa tàn.
- Đặc điểm sinh trưởng – sinh thái
– Cây ưa khí hậu mát mẻ, độ cao trên 1.000m (vùng núi cao, như Sa Pa, Đà Lạt).
– Ưa đất tơi xốp, giàu mùn, thoát nước tốt. Thường trồng bằng hạt, thu hoạch rễ sau khoảng 8–12 tháng gieo trồng.
– Thời vụ trồng: Gieo vào đầu xuân hoặc cuối hè; thu hoạch rễ vào cuối thu – đầu đông.
- Đặc điểm dược liệu
– Rễ đương quy là bộ phận sử dụng chính, có mùi thơm đặc trưng, vị ngọt hơi cay. Trong rễ chứa: Tinh dầu (0,4 – 1%) – tạo mùi thơm và tác dụng sinh học. Chất sắt, vitamin B12, acid ferulic, coumarin – giúp bổ huyết, tăng tuần hoàn máu. Rễ sau khi thu hoạch thường được rửa sạch, thái lát, phơi hoặc sấy khô để làm thuốc.
– Món ăn:
- Gà hầm đương quy
– Nguyên liệu: Gà ta (hoặc gà ác), đương quy, táo tàu, kỷ tử, ý dĩ, gừng.
– Cách làm: Gà làm sạch, hầm với các vị thuốc trên trong 1,5–2 tiếng đến khi thịt mềm, thuốc thấm vị ngọt.
- Chim bồ câu hầm đương quy
– Nguyên liệu: Chim bồ câu non, đương quy, hoàng kỳ, bạch truật, đậu xanh, gừng.
– Cách nấu: Nhồi các vị thuốc vào bụng chim rồi hầm trong nồi đất cho nhừ.
- Cháo đương quy táo đỏ gạo nếp
– Nguyên liệu: Gạo nếp, đương quy, táo đỏ, đường phèn.
– Cách làm: Nấu cháo loãng, cho đương quy (dạng lát hoặc bột) và táo đỏ vào nấu thêm 15–20 phút
- Trà đương quy (dưỡng huyết)
– Nguyên liệu: Đương quy thái lát mỏng, kỷ tử, táo tàu, cam thảo. Cách dùng: Hãm với nước sôi trong 15–20 phút như trà.
- Canh thuốc bắc đương quy
– Nguyên liệu: Xương hầm hoặc thịt heo + bộ 4 vị thuốc “tứ vật thang”: đương quy, thục địa, bạch thược, xuyên khung. Cách làm: Hầm với nước dùng tạo thành món canh thuốc bổ huyết, điều kinh.
12.Cây Cải mèo
– Tên khoa học: Brassica juncea L
– Công dụng: rau gia vị đặc sản.
- Cung cấp dưỡng chất thiết yếu giàu vitamin A, C, K, giúp:
– Tăng cường hệ miễn dịch .
– Làm đẹp da, sáng mắt.
– Chống oxy hóa, ngừa lão hóa.
– Chứa nhiều canxi, kali, magie, chất xơ và axit folic – tốt cho xương, tim mạch, hệ tiêu hóa.
- Thanh nhiệt, giải độc:
– Theo Đông y, rau cải mèo có tính mát, vị hơi đắng, có tác dụng: Thanh nhiệt cơ thể, lợi tiểu, giải độc gan giảm nóng trong, mụn nhọt .
- Hỗ trợ tiêu hóa, nhuận tràng:
– Nhờ chứa nhiều chất xơ, cải mèo giúp: Kích thích nhu động ruột, ngừa táo bón, cân bằng vi sinh đường ruột .
- Tốt cho tim mạch và huyết áp:
– Kali trong cải mèo giúp: Ổn định huyết áp hạn chế nguy cơ đột quỵ và bệnh tim mạch.
- Làm nguyên liệu cho các món ăn
– Nguồn gốc :
– Rau cải mèo là một giống rau bản địa, có nguồn gốc từ các vùng núi cao Tây Bắc Việt Nam, đặc biệt là: Mộc Châu (Sơn La),Sa Pa (Lào Cai) và một số nơi thuộc vùng núi Hà Giang, Yên Bái, Lai Châu.
– Đặc điểm:
- Đặc điểm hình thái
– Thân:
+ Mọc thẳng, có màu xanh nhạt đến xanh đậm, giòn, mọng nước, chiều cao trung bình 30–60cm.
– Lá:
+ Lá xoăn nhẹ, viền răng cưa, màu xanh lục sẫm, đôi khi ánh tím ở mép. Khi non thì mềm, khi già thì hơi cứng và đắng.
– Gốc:
+ Bẹ lá Phình to, trắng nhạt, mọng nước, rất giòn và mát. Rễ Ăn sâu, dạng chùm, phát triển tốt ở đất tơi xốp.
– Hoa:
+ Cây già sẽ trổ hoa màu vàng nhạt (giống các loại cải khác).
- Đặc điểm sinh trưởng
– Khí hậu thích hợp: Ưa lạnh, sinh trưởng tốt ở nhiệt độ từ 12–20°C.
– Vùng trồng lý tưởng: Núi cao trên 1.000m như Mộc Châu, Sa Pa, Hà Giang. Mùa trồng chính: Vào mùa thu – đông; rau phát triển mạnh nhất từ tháng 10 đến tháng 2 dương lịch. Tốc độ phát triển: Rau lớn nhanh, thu hoạch sau 30–40 ngày kể từ khi gieo hạt.
– Món ăn :
1.Cải mèo luộc
+ Cách làm: Rửa sạch rau, để nguyên cọng hoặc chẻ đôi, luộc trong nước sôi có chút muối đến khi chín tới.
+ Ăn kèm: Mắm trứng, trứng luộc dầm nước mắm, hoặc muối chấm.
+ Đặc điểm: Giòn, thơm, không nhớt như một số loại cải khác.
- Cải mèo xào tỏi
+ Nguyên liệu: Cải mèo, tỏi, dầu ăn, nước mắm.
+ Cách làm: Phi thơm tỏi, cho cải mèo vào xào nhanh tay lửa lớn, nêm vừa ăn.
- Cải mèo xào thịt bò
+ Nguyên liệu: Cải mèo, thịt bò thái mỏng, gừng, tỏi, dầu hào.
+ Cách làm: Xào bò tái trước rồi cho cải mèo vào đảo chung.
4.Lẩu cá hồi/cá tầm ăn kèm cải mèo
+ Là món đặc sản của Sa Pa, Mộc Châu. Cải mèo nhúng lẩu giữ được độ giòn, không bị nát, tạo vị đắng thanh mát, rất hợp với cá béo. Ngoài cá, còn có thể dùng trong lẩu gà, lẩu bò, lẩu nấm.
- Cải mèo nấu canh :
+ Canh thịt băm: Cải mèo thái vừa, nấu cùng thịt băm, nêm nếm vừa ăn.
+ Canh xương: Ninh xương lấy nước, cho cải mèo vào cuối cùng để giữ độ giòn.
+ Canh cá: Cải mèo nấu với cá rô, cá trắm, cá chép – vị hơi đắng làm át mùi tanh, ngon miệng. Rau cải mèo cuốn thịt nướng .
+ Dùng lá cải mèo luộc sơ hoặc để sống, cuốn với thịt nướng, bún, dưa chua, chấm mắm chua ngọt hoặc mắm nêm.
- Cải mèo muối chua (dưa cải mèo)
+Cải mèo rửa sạch, phơi héo, muối cùng ớt, tỏi, nước muối loãng. Ăn sau 2–3 ngày lên men, giòn, chua nhẹ, dùng kèm cơm, cháo, thịt luộc.
13 Rau mầm đá Sapa
– Tên khoa học: Brassica juncea
Công dụng: Rau dùng để chế biến nhiều món ngon .
1.Thanh nhiệt, giải độc cơ thể
– Rau mầm đá có tính mát, giúp giải nhiệt, làm mát gan, hỗ trợ lợi tiểu và loại bỏ độc tố nhẹ trong cơ thể. Thường được người vùng cao dùng vào mùa đông để cân bằng cơ thể và giúp ăn ngon, ngủ tốt.
- Bổ sung vitamin và khoáng chất Giàu vitamin A, C, K, cùng các khoáng chất như canxi, kali, sắt, giúp:
+ Tăng sức đề kháng
+ Chống oxy hóa, làm chậm lão hóa
+ Bổ máu và tốt cho hệ xương khớp
- Tăng cường tiêu hóa
– Rau mầm đá chứa nhiều chất xơ tự nhiên, hỗ trợ:
+Kích thích nhu động ruột
+Ngăn ngừa táo bón
+ Cân bằng hệ tiêu hóa, nhất là trong mùa lạnh ít rau tươi
- Hỗ trợ tim mạch và huyết áp.
– Nhờ chứa kali và chất chống oxy hóa, rau mầm đá có thể giúp:
+ Ổn định huyết áp
+ Bảo vệ thành mạch máu
+ Hạn chế nguy cơ bệnh tim mạch
- Làm nguyên liệu cho các món ăn bổ dưỡng
– Nguồn gốc :
+ Rau mầm đá là một giống rau bản địa có nguồn gốc từ vùng núi cao phía Bắc Việt Nam, đặc biệt là Sa Pa (tỉnh Lào Cai) – nơi nổi tiếng nhất với loại rau này. Ngoài ra, rau cũng được trồng ở một số vùng lạnh khác như: Bắc Hà (Lào Cai) Mộc Châu (Sơn La) Hà Giang, Lai Châu.
– Đặc điểm:
- Đặc điểm hình thái
– Thân – mầm:
+ Là phần chồi non mọc từ thân gốc già của cây cải dại hoặc cải ngồng. Dạng cuống ngắn, phình to, mọng nước, cao khoảng 5–15 cm.
– Lá:
+ Màu xanh mướt hoặc xanh tím nhạt, hơi xoăn nhẹ, mép lá có răng cưa. Lá mọc chụm lại như nụ hoa cải.
– Cấu trúc:
+ Rau có thân giòn, chắc, không xốp, vị ngọt mát, hơi đắng nhẹ, mùi thơm đặc trưng. Kết cấu khi luộc hoặc xào không bị nhũn hay nhớt, ăn giòn, dai, thơm.
- Đặc điểm sinh trưởng
– Chỉ mọc vào mùa đông, khi nhiệt độ xuống dưới 10°C, thường từ tháng 11 đến tháng 2. Mầm đá không phải cây riêng biệt mà là chồi non mọc từ gốc già của cải ngồng/cải bẹ.
– Thích hợp với vùng núi cao trên 1.200m, nơi có khí hậu lạnh khô.
- Đặc điểm vùng trồng
– Chủ yếu trồng ở: Sa Pa (Lào Cai) – nơi nổi tiếng nhất Bắc Hà, Mường Khương (Lào Cai) Mộc Châu (Sơn La), Hà Giang.
– Được trồng xen giữa các vụ ngô hoặc luống cải cũ
- Đặc điểm ẩm thực
– Vị ngon đặc trưng: ngọt hậu, hơi đắng nhẹ, thơm mát.
– Khi chế biến (luộc, xào, nấu canh…) vẫn giữ được độ giòn, ngọt mà không bị nhũn.
– Là đặc sản mùa đông Sa Pa, thường dùng kèm lẩu, ăn với mắm trứng, hoặc xào thịt bò.
– Món ăn:
- Rau mầm đá luộc chấm trứng/mắm trứng
+ Cách làm: Rửa sạch rau, để nguyên hoặc chẻ đôi phần thân lớn, luộc chín tới với chút muối.
+ Chấm kèm: Mắm trứng (trứng luộc dằm nước mắm), trứng kho, muối vừng hoặc mắm gừng.
+ Đặc điểm: Rau giữ được độ giòn, xanh mướt, vị ngọt hậu, đậm đà, rất đưa cơm
- Rau mầm đá xào tỏi
+ Nguyên liệu: Rau mầm đá, tỏi đập dập, dầu ăn, nước mắm.
+Cách làm: Phi thơm tỏi, cho rau vào xào nhanh tay trên lửa lớn, nêm vừa ăn.
+ Hương vị: Mùi thơm đặc trưng, vị đắng nhẹ hòa quyện với tỏi rất ngon miệng.
- Rau mầm đá xào thịt bò
+ Nguyên liệu: Thịt bò thái mỏng, rau mầm đá, tỏi, dầu hào.
+ Cách làm: Xào thịt bò gần chín, thêm rau vào đảo nhanh, nêm vừa ăn.
- Rau mầm đá nấu canh
+ Canh xương: Hầm xương lấy nước, cho rau vào sau cùng để giữ độ giòn.
+ Canh thịt bằm: Nấu rau với thịt bằm, gừng và hành, nêm nhẹ nhàng.
+ Canh trứng: Đánh tan trứng vào canh rau, tạo vị ngọt nhẹ, dễ ăn.
- Rau mầm đá ăn kèm lẩu
+ Lẩu cá hồi, lẩu gà bản, hoặc lẩu nấm đều hợp với rau mầm đá.
+ Rau giữ được độ giòn khi nhúng lẩu, vị hơi đắng giúp cân bằng vị béo của nước dùng.
- Rau mầm đá hấp gừng
+Hấp cách thủy rau mầm đá với vài lát gừng, rưới chút nước tương, rất thanh nhẹ và ấm bụng – phù hợp với người mới ốm dậy.
14 Cây Ngồng su hào
– Tên khoa học: Brassica oleracea var. gongylodes
– Công dụng : Rau dùng để chế biến nhiều món ngon .
- Thanh nhiệt, giải độc cơ thể
– Ngồng su hào có tính mát, giúp:
+ Giải nhiệt trong cơ thể
+ Hỗ trợ làm mát gan, ngừa nóng trong
+ Tốt cho người bị mụn nhọt, nhiệt miệng
- Bổ sung vitamin và khoáng chất
– Giàu vitamin C, A, K, cùng các khoáng chất như:
+ Canxi: Tốt cho xương khớp
+ Kali: Ổn định huyết áp
+ Chất xơ: Hỗ trợ tiêu hóa
- Hỗ trợ tiêu hóa, ngừa táo bón
– Lượng chất xơ cao giúp:
+ Kích thích nhu động ruột
+Ngăn ngừa táo bón
+ Tăng cảm giác no, hỗ trợ kiểm soát cân nặng
- Tốt cho tim mạch và huyết áp
– Kali và chất chống oxy hóa trong ngồng su hào giúp:
+ Ổn định nhịp tim
+ Giảm nguy cơ tăng huyết áp
+Hạn chế tích tụ cholesterol xấu
- Nguyên liệu nấu ăn ngon, dễ kết hợp
– Nguồn gốc:
+ Cây ngồng su hào là biến thể được cải tạo từ cây cải bắp dại, có nguồn gốc từ vùng Địa Trung Hải. Loại cây này được trồng và du nhập vào châu Á, bao gồm Việt Nam, từ khá sớm – chủ yếu qua Trung Quốc và Ấn Độ.
+ Ở Việt Nam cây su hào được trồng phổ biến tại miền Bắc Việt Nam, đặc biệt là vào mùa đông – xuân (từ tháng 10 đến tháng 2). Vào cuối vụ đông, khi cây không còn phát triển củ nữa, ngồng hoa mọc lên từ phần thân gốc – chính là rau ngồng su hào mà người dân thu hái làm thực phẩm.
– Đặc điểm:
- Đặc điểm hình thái của ngồng su hào
– Ngồng (thân hoa non):
+ Mọc thẳng từ gốc cây su hào, cao từ 20–40 cm, có màu xanh nhạt hoặc hơi tím, phần ngọn non mập, giòn, mọng nước.
– Lá ngồng :
+ Mọc thưa dọc theo thân, có phiến lá nhỏ, màu xanh đậm, mép hơi lượn sóng.
– Nụ hoa :
+ Ở ngọn, có thể thấy nụ nhỏ màu xanh, sau vài ngày sẽ trổ hoa vàng (nếu không thu hái).
– Cấu trúc thịt :
+ Phần ngồng mềm, giòn sần sật, không xơ nếu thu hoạch đúng lúc.
- Đặc điểm sinh trưởng
– Ngồng su hào không mọc quanh năm mà chỉ xuất hiện khi cây: Bị “già” hoặc vào cuối vụ đông, thời tiết ấm dần lên → cây chuyển từ phát triển củ sang trổ hoa.
– Ngồng mọc nhanh, sinh trưởng mạnh trong 7–10 ngày sau khi nhú.
- Đặc điểm sử dụng
– Thu hoạch
+ Khi ngồng vừa nhú cao 20–30cm, còn non và chưa trổ hoa.
– Chế biến: Luộc, xào, nấu canh; ngồng giòn ngọt, mùi nhẹ, được ưa chuộng vì giữ được độ tươi và vị mát.
– Thời vụ: Có mặt chủ yếu từ tháng 1 đến tháng 3 dương lịch (cuối vụ đông – đầu xuân).
– Món ăn:
- Ngồng su hào xào tỏi
– Cách làm:
+ Rửa sạch, chẻ đôi ngồng to.
+ Phi thơm tỏi, cho ngồng vào xào nhanh tay trên lửa lớn, nêm chút nước mắm, hạt nêm.
– Hương vị: Giòn, thơm, đậm đà, giữ được độ tươi xanh.
- Ngồng su hào xào thịt bò
– Nguyên liệu:
+ Ngồng su hào, thịt bò thái mỏng, tỏi, dầu hào.
+Cách làm: Xào bò gần chín rồi cho ngồng vào đảo đều, nêm vừa miệng.
- Ngồng su hào luộc
– Cách làm: Luộc với nước sôi có chút muối trong 2–3 phút, vớt ra để ráo.
– Chấm kèm: Mắm trứng, trứng luộc dằm nước mắm, muối lạc, mắm gừng.
– Đặc điểm: Giữ được độ giòn tự nhiên, vị ngọt thanh, dễ tiêu.
- Canh ngồng su hào nấu thịt bằm
– Nguyên liệu: Ngồng su hào, thịt lợn bằm, hành khô.
– Cách làm: Phi hành, xào thịt cho săn, thêm nước, cho ngồng vào nấu chín.
– Vị ngon: Nước ngọt mát, rau mềm giòn, thích hợp cho bữa cơm nhẹ nhàng
- Ngồng su hào xào trứng
– Cách làm: Xào sơ ngồng su hào, đổ trứng đánh tan vào đảo đều.
– Ưu điểm: Dễ chế biến, mềm thơm, phù hợp với trẻ em
- Ngồng su hào trộn giấm tỏi (làm gỏi)
– Cách làm: Ngồng trụng sơ, cắt khúc, trộn với giấm, tỏi, ớt, đường, nước mắm.
– Ăn kèm: Thịt luộc, cơm trắng, bánh tráng cuốn
15 Cây Bắp cải
– Tên khoa học: Brassica oleracea var. capitata
– Công dụng: Rau dùng để chế biến nhiều món ngon .
- Giàu chất chống oxy hóa – ngừa ung thư
– Bắp cải chứa nhiều glucosinolate và sulforaphane, là các chất có khả năng:
+ Ức chế tế bào ung thư
+ Hạn chế đột biến tế bào
+ Hỗ trợ giải độc gan và ngăn ngừa ung thư dạ dày, phổi, vú
- Tăng cường hệ miễn dịch
– Rất giàu vitamin C, A và K → giúp:
+ Tăng đề kháng Chống nhiễm trùng, cảm lạnh
+ Làm lành vết thương nhanh hơn
- Hỗ trợ tim mạch – ổn định huyết áp
– Hàm lượng anthocyanin (trong bắp cải tím) và kali cao giúp:
+ Hạ huyết áp
+ Cải thiện lưu thông máu
+ Bảo vệ thành mạch máu
- Tốt cho tiêu hóa – nhuận tràng
– Bắp cải giàu chất xơ hòa tan giúp:
+ Ngăn ngừa táo bón
+ Tăng cường vi khuẩn có lợi trong ruột
+ Hỗ trợ giảm đầy hơi, khó tiêu
- Hỗ trợ giảm cân – đẹp da
– Bắp cải chứa ít calo nhưng nhiều chất xơ và nước → tạo cảm giác no lâu. Vitamin C giúp sáng da, ngừa lão hóa
- Tốt cho trí não và xương khớp
– Bắp cải chứa vitamin K và canxi, hỗ trợ:
Phát triển xương
Cải thiện trí nhớ, chức năng não bộ
– Nguồn gốc:
- Nguồn gốc cổ đại
– Bắp cải có tổ tiên là cây cải dại (Brassica oleracea) mọc hoang ở vùng ven biển có khí hậu ôn hòa. Được người Hy Lạp và La Mã cổ đại trồng cách đây hơn 2.000 năm như một loại rau và dược liệu
- Quá trình lan rộng
– Vào thời Trung Cổ, bắp cải được gieo trồng rộng rãi khắp châu Âu và trở thành thực phẩm chính vào mùa đông. Từ thế kỷ 16–17, người châu Âu mang giống bắp cải sang châu Á, châu Mỹ và châu Phi trong các cuộc khám phá và buôn bán.
- Du nhập vào Việt Nam
– Bắp cải được du nhập vào Việt Nam từ thời Pháp thuộc, qua con đường Pháp – Trung Quốc. Ban đầu trồng ở các vùng có khí hậu lạnh như: Đà Lạt, Sapa, Tam Đảo Về sau, phát triển rộng ra các tỉnh miền Bắc, miền Trung và Tây Nguyên.
– Đặc điểm:
- Đặc điểm hình thái
– Thân:
+ Là thân ngắn, mọc sát mặt đất, nơi các lá cuộn lại tạo thành bắp tròn.
– Lá:
+ Rộng, mỏng, có màu xanh nhạt đến xanh đậm hoặc tím tùy giống. Các lá xếp chặt, cuộn xoắn lại thành bắp. Mép lá trơn hoặc hơi gợn sóng.
– Rễ:
+Dạng rễ chùm, ăn nông, bám chắc trong đất tơi xốp.
– Hoa:
+Khi cây “già”, bắp không thu hoạch, nó sẽ trổ hoa màu vàng, giống hoa cải.
– Quả và hạt:
+ Quả loại cải (quả dài nhỏ), chứa nhiều hạt nhỏ màu nâu.
- Đặc điểm sinh trưởng
– Chu kỳ sinh trưởng: 70–90 ngày tùy giống.
– Thời vụ trồng: Chủ yếu vào mùa thu – đông (tháng 9 đến tháng 1).
– Nhiệt độ thích hợp: 15–25°C – cây phát triển tốt nhất ở vùng khí hậu mát/lạnh (như miền Bắc hoặc Đà Lạt).
– Ánh sáng: Ưa sáng nhưng chịu bóng nhẹ.
– Đất trồng: Tơi xốp, thoát nước tốt, pH 6.0–6.8.
- Đặc điểm sử dụng
– Phần ăn được: Chủ yếu là lá cuộn thành bắp.
– Có thể ăn sống, luộc, xào, nấu canh, muối chua hoặc làm gỏi.
– Bắp cải tím còn được dùng trong món salad, món lên men (kim chi, dưa cải).
- Đặc điểm dinh dưỡng
– Giàu vitamin C, K, A, chất xơ, folate, canxi, kali.
– Có chứa chất chống oxy hóa như sulforaphane – giúp ngừa ung thư.
– Món ăn:
- Bắp cải luộc chấm nước mắm/trứng
– Cách làm: Luộc bắp cải với nước sôi có chút muối, vớt ra để ráo.
– Chấm kèm: Mắm trứng, trứng dầm nước mắm, nước mắm tỏi ớt.
– Hương vị: Ngọt mát, giòn nhẹ, đơn giản mà đưa cơm.
- Bắp cải xào tỏi
– Phi tỏi thơm, cho bắp cải vào xào nhanh tay, nêm vừa miệng.
– Biến tấu: Xào thêm nấm, cà rốt hoặc giá đỗ.
– Món ăn thanh nhẹ, dễ tiêu, giữ nguyên vị ngọt của rau.
- Bắp cải xào thịt bò/thịt heo
– Xào bắp cải cùng thịt bò lát mỏng (ướp dầu hào), hoặc thịt heo băm.
– Thích hợp cho bữa tối nhiều năng lượng
- Canh bắp cải cuộn thịt
– Cách làm: Cuộn thịt xay (trộn hành, mộc nhĩ) bằng lá bắp cải trần, đem nấu canh.
Nước dùng ngọt thanh, cuộn mềm, bổ dưỡng và đẹp mắt
- Bắp cải xào trứng
– Xào bắp cải chín sơ, cho trứng đánh tan vào đảo đều.
– Món dễ làm, tiết kiệm, phù hợp với trẻ nhỏ hoặc người ăn chay.
- Salad bắp cải (trộn chua ngọt)
– Bắp cải thái mỏng, trộn cùng cà rốt, rau mùi, giấm, đường, chanh, tỏi ớt.
Món ăn kèm chống ngấy, hợp với đồ nướng, đồ chiên.
- Bắp cải muối chua (kiểu Việt hoặc kim chi)
– Thái nhỏ bắp cải, trộn muối, phơi nắng nhẹ rồi muối với tỏi, ớt, đường, giấm.
– Có thể làm dưa cải bắp hoặc kim chi bắp cải tùy khẩu vị.
16: Su hào
– Tên khoa học: Brassica oleracea var. gongylodes
– Công dụng: Rau dùng để chế biến nhiều món ngon.
- Tốt cho hệ tiêu hóa
– Giàu chất xơ hòa tan giúp:
+ Tăng nhu động ruột → ngừa táo bón
+ Hỗ trợ tiêu hóa, giảm đầy hơi, chướng bụng
+ Nuôi lợi khuẩn đường ruột, cân bằng hệ vi sinh
- Tăng cường sức đề kháng
– Hàm lượng vitamin C cao giúp:
+Tăng miễn dịch, chống nhiễm khuẩn
+Hỗ trợ làm lành vết thương, chống viêm
- Bảo vệ tim mạch, huyết áp
– Chứa kali và flavonoid, giúp:
+ Ổn định huyết áp, nhịp tim
+ Giảm cholesterol xấu, phòng xơ vữa động mạch
+ Hỗ trợ ngăn ngừa bệnh tim \
- Hỗ trợ giảm cân – giữ dáng
– Ít calo, giàu nước và chất xơ → tạo cảm giác no lâu
– Hỗ trợ kiểm soát cân nặng hiệu quả
– Phù hợp cho người ăn kiêng, người tiểu đường
- Ngăn ngừa ung thư
– Su hào thuộc họ cải, chứa các chất chống oxy hóa như: Glucosinolate, isothiocyanate, anthocyanin. Giúp trung hòa gốc tự do, ngăn ngừa sự phát triển của tế bào ung thư
- Bổ sung khoáng chất cho xương khớp
– Giàu canxi, magie, phốt pho giúp:
+ Xương chắc khỏe
+Hỗ trợ người bị loãng xương, viêm khớp nhẹ
- Tốt cho trí não và thị lực
– Có chứa vitamin B6 và lutein (nhất là ở su hào tím), giúp:
+ Hỗ trợ chức năng thần kinh, trí nhớ
+ Bảo vệ mắt khỏi thoái hóa điểm vàng
– Nguồn gốc:
- Quá trình phát triển:
– Su hào xuất hiện ở châu Âu vào thế kỷ 16, lần đầu ghi nhận tại Đức, nơi được xem là trung tâm phát triển su hào. Tên gọi “kohlrabi” (tên tiếng Anh của su hào) có gốc từ tiếng Đức: “Kohl” = bắp cải, “Rübe” = củ cải → ám chỉ su hào là sự kết hợp giữa hai dạng rau.
- Su hào du nhập vào Việt Nam
– Su hào được người Pháp du nhập vào Việt Nam từ cuối thế kỷ 19, đầu thế kỷ 20. Ban đầu được trồng ở Đà Lạt, vùng núi phía Bắc có khí hậu mát lạnh. Đến nay, su hào là loại rau phổ biến tại các tỉnh miền Bắc vào mùa đông – xuân (tháng 10 đến tháng 3).
– Đặc điểm:
- Đặc điểm hình thái của củ su hào
– Thân (củ)
+ Là phần thân phình to mọc gần mặt đất, hình tròn hoặc hơi dẹt, đường kính thường từ 8–12 cm.
– Màu sắc vỏ
+Thường có màu xanh nhạt, xanh tím hoặc tím sẫm tùy theo giống.
– Ruột củ
+ Có màu trắng kem, chắc, mọng nước, giòn, ngọt, không có xơ nếu còn non.
– Lá
+ Lá mọc từ củ, dài, có cuống, phiến lá rộng như lá cải, thường bị cắt bỏ khi thu hoạch củ.
– Rễ
+ Rễ chùm nhỏ, mọc bên dưới củ, phát triển nông.
- Đặc điểm sinh trưởng
– Thời gian sinh trưởng: Khoảng 70–90 ngày từ khi gieo hạt đến thu hoạch.
– Khí hậu thích hợp: Mát mẻ (15–25°C), thích hợp trồng vào mùa đông – xuân.
– Đất trồng: Đất tơi xốp, giữ ẩm tốt, giàu dinh dưỡng, pH từ 6–6.8.
– Phân bố ở Việt Nam: Phổ biến tại miền Bắc (Hà Nội, Hải Dương, Bắc Giang…) và các vùng núi mát như Đà Lạt, Sapa
- Đặc điểm sử dụng
– Phần ăn được: Chủ yếu là phần thân phình to (củ).
– Vị: Khi còn non, củ có vị ngọt, giòn, mát, rất dễ ăn.
– Chế biến: Có thể ăn sống, xào, luộc, nấu canh, hầm xương, hoặc muối chua.
- Đặc điểm dinh dưỡng
-Giàu vitamin C, K, B6, chất xơ, kali, folate. Chứa chất chống oxy hóa như glucosinolate → tốt cho tim mạch, tiêu hóa, ngừa ung thư.
– Món ăn:
- Su hào xào (xào trứng, xào thịt)
– Su hào xào trứng:
+ Cách làm: Su hào thái sợi, xào sơ rồi đổ trứng đánh tan vào đảo đều.
+ Vị béo nhẹ, thơm, dễ ăn – hợp cho bữa sáng hoặc trẻ nhỏ.
– Su hào xào thịt:
+ Kết hợp với thịt lợn băm hoặc thái mỏng, thêm cà rốt.
+ Vị đậm đà, đưa cơm, giòn ngọt tự nhiên.
- Canh su hào nấu xương/thịt bằm
– Canh su hào hầm xương:
+ Su hào, cà rốt ninh cùng xương ống hoặc xương sườn → nước ngọt, thanh mát.
– Canh su hào nấu thịt bằm:
+ Thịt băm xào sơ, thêm su hào thái nhỏ và nước → nấu nhanh, nhẹ bụng.
- Su hào muối chua (dưa su hào)
– Thái mỏng su hào, cà rốt, muối với tỏi, ớt, giấm, đường → lên men chua giòn, ăn kèm đồ chiên, thịt luộc rất ngon.
- Su hào nộm
– Thái sợi mỏng, trộn với cà rốt, rau thơm, lạc rang, nước mắm chua ngọt → nộm su hào thanh mát, chống ngấy.
- Su hào kho chay
– Kho với nước tương, nấm, tiêu, gừng… cho ra món chay mặn đậm đà, mềm ngọt.
- Su hào hầm (với gà, thịt bò)
– Cắt khúc su hào hầm với gà, thịt bò, nấm hương tạo món canh hoặc súp ấm bụng, dinh dưỡng cao trong mùa lạnh.
🍽️17 Rau muống
– Tên khoa học: Ipomoea aquatica
– Công dụng: Rau dùng để chế biến nhiều món ngon .
- Thanh nhiệt – giải độc cơ thể
– Rau muống có tính mát, giúp:
+ Giải nhiệt trong những ngày nóng
+ Lợi tiểu, tiêu viêm, hỗ trợ thải độc gan
+ Làm mát máu, dịu da, hỗ trợ giảm mụn nhọt, mẩn ngứa
- Tăng cường hệ miễn dịch
– Giàu vitamin C, A, sắt và kẽm → giúp:
+ Tăng sức đề kháng
+ Chống lại vi khuẩn, virus, nhiễm trùng
- Bổ sung sắt – hỗ trợ điều trị thiếu máu
– Rau muống đặc biệt giàu chất sắt, giúp:
+ Tái tạo hồng cầu
+ Hỗ trợ phụ nữ mang thai, người suy nhược
- Chống oxy hóa – bảo vệ tế bào
– Chứa nhiều flavonoid và beta-carotene, giúp:
+ Chống lão hóa, bảo vệ tế bào khỏi tổn thương
+ Ngăn ngừa ung thư, đặc biệt là ung thư gan và đại tràng
- Tốt cho xương khớp
– Giàu canxi, magie, giúp:
+ Củng cố mật độ xương
+ Phòng chống loãng xương và đau khớp nhẹ
- Hỗ trợ giảm cân
– Rau muống ít calo, giàu chất xơ và nước → giúp:
+ No lâu, kiểm soát cân nặng
+ Tốt cho người ăn kiêng, người tiểu đường
- Tốt cho mắt
– Vitamin A và beta-carotene trong rau muống giúp:
+Tăng cường thị lực
+ Ngăn ngừa khô mắt và thoái hóa điểm vàng
– Nguồn gốc:
- Nguồn gốc địa lý
– Xuất xứ ban đầu:
+ Khu vực đầm lầy, sông ngòi vùng nhiệt đới châu Á, đặc biệt là: Ấn Độ, Thái Lan, Việt Nam, Malaysia, Indonesia .
+ Cây mọc hoang dại ở vùng đất ngập nước và được con người thuần hóa, trồng làm rau ăn từ rất sớm.
- Quá trình thuần hóa và sử dụng
– Rau muống đã được con người sử dụng làm thực phẩm và thuốc từ hàng nghìn năm trước. Được ghi nhận trong nhiều nền y học cổ truyền, đặc biệt là: Y học cổ truyền Trung Quốc Y học Ayurveda (Ấn Độ) Y học dân gian Việt Nam và Đông Nam Á
- Rau muống ở Việt Nam
Là loài bản địa, mọc hoang và được trồng rộng rãi từ Bắc đến Nam. Gắn bó sâu sắc với ẩm thực, văn hóa và đời sống nông thôn Việt. Có 2 loại phổ biến: Rau muống nước (thân rỗng, bò dưới nước) Rau muống cạn (thân cứng, trồng trên đất).
– Đặc điểm:
1.Đặc điểm hình thái
– Thân
+ Thân dài, rỗng, tròn hoặc dẹt, màu xanh hoặc tím nhạt, có thể bò trên mặt đất hoặc mặt nước tùy loại.
– Lá
+ Hình mũi mác hoặc hình tim, xanh đậm, mọc so le, cuống dài.
– Rễ
+ Rễ chùm, mọc tại các đốt thân, có thể mọc cả trên thân bò ngang (rễ phụ).
– Hoa
+ Hoa hình phễu nhỏ, màu tím nhạt hoặc trắng, ít thấy khi trồng để lấy rau.
– Quả và hạt
+ Quả nhỏ hình nang, chứa 4 hạt đen, nhám, thường không thu hái mà nhân giống bằng giâm cành.
- Đặc điểm sinh trưởng
– Thời gian sinh trưởng:
+ Nhanh, khoảng 30–40 ngày là thu hoạch được.
– Môi trường sống:
+ Rau muống nước: Thích hợp trồng dưới nước, thân bò nổi.
+ Rau muống cạn: Trồng trên đất khô, thân cứng và mọc đứng.
– Tốc độ phát triển:
+ Mọc khỏe, dễ trồng, cắt xong có thể mọc lại sau 7–10 ngày
- Đặc điểm sử dụng
– Phần ăn được: Toàn bộ phần thân non, lá non.
– Vị: Ngọt, mát, giòn nhẹ, dễ kết hợp trong các món ăn.
– Chế biến: Có thể luộc, xào, nấu canh, làm gỏi hoặc muối chua.
- Đặc điểm dinh dưỡng
– Giàu vitamin C, A, B6, sắt, canxi, chất xơ.
– Có tính mát, giúp thanh nhiệt, lợi tiểu, giải độc cơ thể.
– Món ăn:
- Rau muống xào tỏi
– Món kinh điển và được yêu thích nhất:
– Rau muống trần sơ qua nước sôi, xào với tỏi phi thơm, nêm chút dầu hào hoặc nước mắm.
– Giòn, thơm, đậm đà, rất đưa cơm.
- Rau muống luộc chấm nước mắm/trứng
– Đơn giản, dễ nấu, giữ nguyên vị ngọt mát của rau.
– Nước luộc rau có thể dùng làm canh chan cơm, rất ngon.
– Chấm rau với mắm chanh tỏi ớt, hoặc trứng dầm nước mắm.
- Canh rau muống nấu chua
– Rau muống nấu cùng me, cà chua, dứa, sấu hoặc tai chua.
– Có thể thêm tôm, tép, cá rô đồng hoặc sườn.
– Món canh thanh, mát, giải nhiệt rất hợp ngày hè.
- Nộm rau muống
– Rau muống trụng chín, vắt ráo, trộn với:
+ Tỏi, ớt, nước mắm, đường, chanh
+ Lạc rang, rau thơm, có thể thêm bò khô
– Món ăn giòn, chua ngọt, chống ngấy hiệu quả.
- Dưa rau muống muối chua
– Rau muống cắt khúc, ngâm muối nhạt, để lên men.
– Món dưa chua giòn, ăn kèm thịt kho, cá chiên rất bắt cơm.
- Rau muống xào thịt bò
– Rau muống xào cùng thịt bò mềm, tỏi và gia vị.
– Giàu đạm, ngon miệng, thích hợp cho bữa chính.
- Lẩu rau muống
– Rau muống thường được dùng làm rau nhúng lẩu: Lẩu cá, lẩu ếch, lẩu bò hoặc lẩu mắm.
– Giòn, dễ chín, hút nước lẩu đậm đà.
18 Cải làn
– Tên khoa học: : Brassica oleracea var. alboglabra
– Công dụng: Rau dùng để chế biến nhiều món ngon .
- Giàu chất chống oxy hóa – ngăn ngừa ung thư
– Chứa các hợp chất sulforaphane, indole-3-carbinol và lutein – có khả năng:
+ Chống oxy hóa mạnh, bảo vệ tế bào khỏi tổn thương
+ Ức chế sự phát triển tế bào ung thư, đặc biệt là ung thư đại tràng, vú và tuyến tiền liệt
- Tăng cường miễn dịch Giàu vitamin C và vitamin A giúp:
– Tăng đề kháng, chống vi khuẩn, virus
– Giúp làm lành vết thương, duy trì làn da khỏe mạnh
- Tốt cho xương khớp
– Chứa canxi, magie, vitamin K – những vi chất quan trọng giúp:
+ Xương chắc khỏe, phòng ngừa loãng xương
+ Hỗ trợ chức năng của cơ và khớp
- Tốt cho tim mạch
– Giàu chất xơ, kali và chất chống oxy hóa, giúp:
+ Hạ huyết áp tự nhiên
+ Giảm cholesterol xấu (LDL), bảo vệ mạch máu
- Hỗ trợ giảm cân – giữ dáng
– Ít calo, nhiều chất xơ, no lâu → phù hợp với người:
+ Ăn kiêng, thừa cân, tiểu đường
+ Cần chế độ ăn thanh đạm, giàu rau xanh
- Bảo vệ mắt
– Lutein và beta-carotene trong cải làn giúp:
+ Ngăn ngừa thoái hóa điểm vàng, đục thủy tinh thể
+ Cải thiện thị lực, đặc biệt với người lớn tuổi
- Tốt cho hệ tiêu hóa
– Hàm lượng chất xơ cao giúp:
+ Ngăn ngừa táo bón
+ Cải thiện hệ vi sinh đường ruột
+ Hỗ trợ đào thải độc tố
– Nguồn gốc:
- Nguồn gốc và phát triển
– Tổ tiên thực vật Brassica oleracea – cải bắp dại từ châu Âu Cải làn xuất hiện .Được chọn lọc và lai tạo ở Trung Quốc, từ loài cải bắp dại Phổ biến Trung Quốc → Đài Loan, Thái Lan, Malaysia, Việt Nam… Tên gọi quốc tế Kai-lan, gai lan, Chinese broccoli
- Cải làn tại Việt Nam
– Du nhập từ Trung Quốc sang, được trồng chủ yếu ở: Miền Nam (TP.HCM, miền Tây. Miền Bắc & Trung: ít phổ biến hơn nhưng ngày càng được ưa chuộng trồng quanh năm, thích hợp khí hậu nhiệt đới và cận nhiệt đới.
– Đặc điểm:
- Đặc điểm hình thái
– Thân:
+ Thân cây dày, mọng nước, màu xanh đậm, có thể cao từ 30–60 cm, ăn được.
– Lá:
+ Lá to, dày, màu xanh đậm, bề mặt trơn hoặc phủ phấn nhẹ, viền hơi lượn sóng.
– Cụm hoa (ngồng):
+ Hoa nhỏ, màu vàng nhạt, mọc thành ngồng ở đỉnh – có thể thu hoạch như cải ngồng.
– Rễ:
+ Rễ chùm, mọc nông, phát triển nhanh.
– Mùi vị:
+ Vị ngọt nhẹ, hơi đắng, rất đặc trưng khi luộc hoặc xào
- Đặc điểm sinh trưởng
– Thời gian sinh trưởng: 35–45 ngày sau khi gieo là có thể thu hoạch.
– Khí hậu thích hợp: Cải làn ưa khí hậu mát mẻ, khô thoáng, nên trồng vào mùa đông – xuân ở miền Bắc hoặc quanh năm ở miền Nam.
– Đất trồng: Đất tơi xốp, giàu dinh dưỡng, thoát nước tốt
- Đặc điểm sử dụng
– Phần ăn được: Cả thân, lá và ngồng hoa non.
– Chế biến: Luộc, xào (đặc biệt với dầu hào), hấp, nấu canh, ăn kèm mì/miến.
– Vị: Khi nấu chín, cải làn có vị giòn ngọt, hơi đắng nhẹ, rất hấp dẫn
– Món ăn:
- Cải làn xào tỏi
– Món kinh điển, dễ làm, thơm ngon.
– Cải làn trụng sơ, xào với tỏi phi thơm, nêm chút nước mắm hoặc dầu hào.
– Vị giòn ngọt, hơi đắng nhẹ, cực kỳ hợp cơm
- Cải làn xào dầu hào kiểu Hoa
– Món ăn nổi tiếng trong ẩm thực Trung Hoa.
– Cải làn trụng chín, rưới nước sốt dầu hào – tỏi – nước tương – bột ngô lên trên.
– Thường được phục vụ trong nhà hàng dimsum hoặc món Hoa
- Cải làn xào bò
– Xào cải làn với thịt bò ướp mềm, thêm hành, gừng.
– Giàu sắt, đạm, vitamin, vừa bổ vừa ngon miệng.
- Cải làn luộc
– Giữ được trọn vị ngọt tự nhiên của rau.
– Dùng kèm với nước mắm chanh tỏi ớt, hoặc trứng dầm mắm.
- Cải làn ăn kèm mì/hủ tiếu
– Dùng làm rau ăn kèm trong hủ tiếu, mì nước, mì xào kiểu Hoa.
– Cắt khúc, trụng sơ rồi cho vào tô mì trước khi chan nước
- Cải làn trộn (nộm chay)
– Trụng cải làn cắt khúc, trộn với nước mắm chua ngọt, lạc rang, rau thơm, ăn kèm chả hoặc đậu phụ chiên.
- Cải làn nấu canh
– Có thể nấu cùng thịt nạc băm, tôm khô hoặc nấm, cho ra món canh thanh mát, dễ tiêu hóa.
19 Rau lang
– Tên khoa học: Ipomoea batatas
– Công dụng: Rau dùng để chế biến nhiều món ngon .
- Nhuận tràng – hỗ trợ tiêu hóa
– Giàu chất xơ hòa tan và không hòa tan, giúp:
+ Ngăn ngừa táo bón, thúc đẩy nhu động ruột
+ Tốt cho người lớn tuổi, phụ nữ sau sinh, người ít vận động
- Hỗ trợ điều hòa huyết áp – tốt cho tim mạch
– Giàu kali và chất chống oxy hóa, rau lang giúp:
+ Giảm huyết áp tự nhiên
+ Cân bằng điện giải, giảm nguy cơ đột quỵ và bệnh tim mạch
- Thanh nhiệt – giải độc cơ thể
– Rau lang có tính mát, giúp:
+ Giải độc gan, hỗ trợ làm mát máu
+ Giảm nóng trong, hạn chế nổi mụn, mẩn ngứa
- Tăng cường miễn dịch
– Giàu vitamin C, A và chất chống oxy hóa (polyphenol):
+Tăng sức đề kháng, chống viêm
+ Bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do gốc tự do
- Bổ sung sắt – phòng thiếu máu
– Lá rau lang chứa hàm lượng sắt và folate khá cao:
+ Giúp tái tạo hồng cầu, phòng thiếu máu do thiếu sắt
+ Tốt cho phụ nữ mang thai, người suy nhược
- Tốt cho mắt
– Beta-carotene (tiền vitamin A) trong rau lang hỗ trợ:
+ Cải thiện thị lực, bảo vệ mắt khỏi thoái hóa điểm vàng
+ Ngăn ngừa khô mắt, mỏi mắt
- Hỗ trợ giảm cân
– Ít calo, nhiều chất xơ, rau lang giúp:
+ Tạo cảm giác no lâu
+ Kiểm soát cân nặng và hỗ trợ giảm mỡ
– Nguồn gốc:
- 1. Khu vực khởi nguyên:
– Cây khoai lang có nguồn gốc từ Trung Mỹ và Nam Mỹ, đặc biệt là khu vực Peru và Ecuador. Người bản địa vùng Trung – Nam Mỹ đã trồng khoai lang từ hơn 5.000 năm trước. Từ đó, cây được lan truyền ra nhiều nơi trên thế giới nhờ các tuyến hàng hải và thương mại cổ đại.
- Tại châu Á:
– Khoai lang được du nhập vào châu Á thông qua các thương nhân Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha vào khoảng thế kỷ 16. Sau đó, cây phát triển mạnh tại Trung Quốc, Nhật Bản, Philippines và nhiều quốc gia Đông Nam Á, trong đó có Việt Nam.
- Tại Việt Nam:
– Khoai lang là cây trồng lâu đời, phù hợp với đất đai và khí hậu nhiệt đới. Người Việt không chỉ trồng để lấy củ làm lương thực, mà còn dùng lá non, ngọn non (rau khoai lang) để nấu ăn hàng ngày vì tính mát, rẻ, dễ trồng và bổ dưỡng.
– Đặc điểm:
- Đặc điểm hình thái:
– Thân:
+ Là thân dây leo bò sát mặt đất, mềm, có nhiều đốt và mắt. Từ các đốt có thể mọc rễ phụ khi tiếp xúc với đất. Thân thường có màu xanh, tím, hoặc pha tía, tùy giống
– Lá:
+ Lá mọc so le, có cuống dài, dạng lá đơn. Phiến lá có hình tim, hình tam giác, hoặc xẻ thùy. Màu lá: từ xanh nhạt đến xanh đậm, có thể hơi tím ở mặt dưới với một số giống
– Hoa:
+ Hoa mọc riêng lẻ hoặc từng cụm nhỏ, thường ở nách lá. Hình chuông hoặc phễu, giống hoa bìm bìm. Màu phổ biến: tím nhạt, tím hồng hoặc trắng. Hoa thường ít xuất hiện trong canh tác thương mại, đặc biệt nếu cây bị thu hoạch sớm.
– Rễ và củ:
+ Rễ chính phình to thành củ, là phần tích lũy tinh bột. Củ có nhiều hình dạng (dài, tròn, bầu dục), màu vỏ và ruột khác nhau: trắng, vàng, cam, tím… Rễ phụ mọc từ các đốt thân, hỗ trợ hút nước và dinh dưỡng.
– Ngọn rau khoai lang:
+Phần ngọn non, gồm đỉnh thân và vài lá non gần ngọn. Dùng làm rau ăn, có vị ngọt nhẹ, mát, thường luộc, xào hoặc nấu canh.
- Đặc điểm sinh trương
– Rau khoai lang phát triển rất nhanh, có thể thu hoạch sau 30-40 ngày trồng nếu chỉ lấy ngọn và lá.
– Ưa đất tơi xốp, nắng nhiều, chịu hạn tốt nhưng không chịu úng. Cây dễ trồng bằng cách giâm cành, không cần kỹ thuật cầu kỳ.
– Món ăn:
- Rau lang luộc
– Cách làm: Luộc rau với nước sôi và ít muối, ăn kèm nước mắm chanh tỏi hoặc mắm nêm.
– Đặc điểm: Ngon ngọt, thanh mát, dễ tiêu hóa.
- Rau lang xào tỏi
– Cách làm: Rau lang rửa sạch, chần sơ, xào với tỏi đập dập và ít dầu.
– Món ăn phổ biến, thơm mùi tỏi, rau xanh mướt, giòn.
- Canh rau lang nấu tôm
– Cách làm: Dùng tôm tươi giã nhuyễn (hoặc tôm khô), nấu với rau lang non.
– Vị ngọt thanh tự nhiên từ tôm và rau, rất mát cơ thể.
- Canh rau lang nấu cá đồng / cá khô
– Cách làm: Cá kho hoặc cá khô nấu chung với rau lang.
– Món dân dã, vị đậm đà, phù hợp bữa cơm quê.
- Rau lang xào thịt bò
– Cách làm: Thịt bò xào tái, cho rau lang vào đảo nhanh tay.
– Rau xanh kết hợp với thịt bò mềm, thơm và bổ dưỡng.
- Rau lang xào mẻ / xào chua
– Cách làm: Dùng mẻ hoặc giấm bỗng tạo vị chua nhẹ khi xào rau.
– Món ăn chua dịu, lạ miệng, rất bắt cơm.
- Sinh tố rau lang (ít phổ biến, mang tính dược liệu)
– Dùng lá rau lang non xay sinh tố kết hợp với rau má, rau diếp cá (giải độc, mát gan).
20 Cây Bí xanh
– Tên khoa học: Benincasa hispid
– Công dụng: dùng để chế biến nhiều món ngon.
- Thanh nhiệt, giải độc
– Bí xanh có tính mát, giúp giải nhiệt, làm mát gan, thanh lọc cơ thể, rất phù hợp trong mùa nóng.
- Hỗ trợ giảm cân
– Giàu nước, ít calo, không chứa chất béo, bí xanh là lựa chọn lý tưởng cho người muốn giảm cân hoặc duy trì vóc dáng.
- Làm đẹp da
– Nhiều vitamin C và nước giúp dưỡng ẩm, trắng da, hỗ trợ điều trị mụn, nám. Nước ép bí xanh thường được dùng trong mỹ phẩm tự nhiên.
- Hạ huyết áp
– Hàm lượng kali cao giúp điều hòa huyết áp, tốt cho người bị cao huyết áp.
- Giúp tiêu hóa tốt
– Chứa chất xơ hỗ trợ nhu động ruột, ngừa táo bón và hỗ trợ hệ tiêu hóa khỏe mạnh.
- Hỗ trợ điều trị sỏi thận
– Nước bí xanh giúp lợi tiểu, làm giảm nguy cơ hình thành sỏi thận.
- Hỗ trợ bệnh tiểu đường
– Bí xanh có chỉ số đường huyết thấp, phù hợp cho người tiểu đường sử dụng điều độ.
– Nguồn gốc:
- Khu vực khởi nguyên:
– Bí xanh được cho là có nguồn gốc từ Nam Á hoặc Đông Nam Á, đặc biệt phổ biến từ rất sớm tại các nước như Ấn Độ, Trung Quốc, Việt Nam…
- Lịch sử trồng trọt:
– Loài cây này đã được con người trồng và sử dụng cách đây hàng nghìn năm để làm thực phẩm và dược liệu. Các tài liệu y học cổ truyền Trung Hoa và Ấn Độ đều có ghi chép về công dụng của bí xanh.
- Lan rộng:
– Từ vùng Nam Á – Đông Nam Á, bí xanh dần được trồng ở nhiều nước châu Á khác, và sau này lan đến một số vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới ở châu Phi, châu Đại Dương.
- Tại Việt Nam:
– Bí xanh là loại rau củ rất quen thuộc và được trồng nhiều ở các tỉnh miền Bắc, miền Trung và miền Nam. Vừa là thực phẩm dân dã, vừa được dùng trong đông y và trị liệu dân gian như thanh nhiệt, giảm cân, làm đẹp…
– Đặc điểm:
- Đặc điểm hình thái:
– Thân cây:
+ Là cây dây leo bò dài, thân mềm, có nhiều lông cứng và tua cuốn để bám. Dài từ 2 – 5 mét, phát triển tốt trong môi trường ẩm ấm, nhiều nắng.
– Lá:
+ Lá có cuống dài, hình tim hoặc tròn, viền có răng cưa nhẹ. Bề mặt lá xanh đậm, phủ lông tơ.
– Hoa:
+ Hoa màu vàng tươi, có hoa đực và hoa cái riêng trên cùng một cây (cây đơn tính cùng gốc). Hoa thường mọc ở nách lá.
– Quả:
+ Quả có hình trụ dài hoặc bầu dục, vỏ màu xanh nhạt hoặc xanh đậm, khi già có lớp phấn trắng phủ ngoài (nên còn gọi là “bí phấn”). Ruột có nhiều hạt trắng, thịt quả xanh nhạt, chứa nhiều nước. Trọng lượng quả có thể từ vài trăm gram đến vài kg tùy giống.
- Đặc điểm sinh trưởng:
– Khí hậu:
+ Ưa khí hậu nhiệt đới ấm áp, trồng tốt vào đầu mùa khô hoặc mùa xuân.
– Thời gian thu hoạch:
+ Thu hoạch quả non sau 45–60 ngày, quả già để lâu hơn. Dễ trồng, ít sâu bệnh, phù hợp với trồng trọt nông hộ hoặc quy mô lớn.
– Món ăn:
- Canh bí xanh nấu tôm
– Bí xanh thái miếng mỏng, nấu với tôm tươi giã nhuyễn hoặc tôm khô.
– Vị ngọt thanh, dễ ăn, rất mát cơ thể.
- Canh bí xanh nhồi thịt
– Bí xanh cắt khúc, khoét lõi, nhồi hỗn hợp thịt băm + mộc nhĩ + hành.
– Nấu chín mềm, nước ngọt, bí mềm thấm vị.
- Canh bí xanh nấu sườn
– Sườn non hầm mềm rồi nấu với bí xanh cắt miếng.
– Món ăn bổ dưỡng, phù hợp cho cả người lớn và trẻ em.
- Bí xanh luộc
– Bí thái miếng vừa ăn, luộc chín, chấm mắm chanh hoặc mắm tỏi.
– Thanh mát, dễ tiêu, ăn kèm cơm hoặc món mặn.
- Canh bí xanh nấu cua / cá thác lác
– Kết hợp cua giã (hoặc cá thác lác quết) nấu với bí xanh cho món canh ngọt mát.
- Bí xanh xào tỏi / xào trứng
– Thái lát hoặc sợi, xào nhanh tay với tỏi hoặc trứng gà.
– Món đơn giản, thơm ngon, dễ làm.
- Nước ép / trà bí xanh
– Bí xanh luộc hoặc hầm, lấy nước uống giúp thanh nhiệt, giảm cân, đẹp da.
– Có thể nấu với la hán quả, cỏ ngọt thành nước bí đao giải nhiệt.
- Bí xanh kho nấm / kho chay
– Bí xanh kho cùng nấm rơm, đậu hũ hoặc nước tương – món ăn chay thanh đạm.
21 cây Gừng
– Tên khoa học: Zingiber officinale
– Công dụng: dùng làm gia vị, thuốc, gia vị .
- Chống lạnh, giữ ấm cơ thể
– Gừng có tính ấm, cay, giúp làm ấm cơ thể, đặc biệt hiệu quả khi bị cảm lạnh, ho, nghẹt mũi.
– Uống trà gừng nóng giúp làm ấm bụng, ngừa cảm khi đi mưa hoặc trời lạnh.
- Hỗ trợ tiêu hóa
– Gừng kích thích tiết dịch tiêu hóa, giúp ăn ngon miệng, giảm đầy hơi, khó tiêu, chướng bụng.
– Dùng tốt trong trường hợp say tàu xe, buồn nôn, hoặc ốm nghén.
- Kháng viêm, giảm đau
– Gừng chứa các hợp chất như gingerol và shogaol có tác dụng kháng viêm, giúp giảm đau khớp, viêm khớp, và đau cơ.
- Giảm ho, tiêu đờm
– Gừng thường được dùng để giảm ho, long đờm, đặc biệt khi pha với mật ong, tắc hoặc chanh.
- Hạ đường huyết và hỗ trợ tim mạch
– Một số nghiên cứu cho thấy gừng có thể giúp hạ đường huyết nhẹ, hỗ trợ người bị tiểu đường và cao huyết áp (khi dùng điều độ).
- Giảm mỡ máu, hỗ trợ giảm cân
– Gừng thúc đẩy trao đổi chất, có thể hỗ trợ đốt mỡ, đặc biệt khi kết hợp với chanh hoặc trà xanh.
- Kháng khuẩn tự nhiên
– Gừng có đặc tính diệt khuẩn nhẹ, được dùng trong sát trùng vết thương nhỏ, hay khử mùi tanh trong thực phẩm.
– Nguồn gốc:
- Nguồn gốc địa lý:
– Cây gừng có nguồn gốc từ khu vực Đông Nam Á, cụ thể là vùng Ấn Độ – Trung Quốc-Malaysia – Indonesia, nơi khí hậu nóng ẩm phù hợp với sự phát triển của gừng.
- Lịch sử sử dụng:
– Gừng đã được con người sử dụng cách đây trên 5.000 năm để làm gia vị và thuốc chữa bệnh.
– Xuất hiện trong y học cổ truyền Ấn Độ (Ayurveda) và Trung Quốc rất sớm.
– Người La Mã cổ cũng từng nhập khẩu gừng qua các tuyến thương mại từ châu Á.
- Lan rộng ra thế giới:
– Gừng lan sang châu Âu qua các con đường thương mại cổ đại như Con đường tơ lụa, và đến châu Mỹ nhờ các chuyến hải trình thời Đại hải trình (thế kỷ 15–16)
- Tại Việt Nam:
– Gừng là cây gia vị – thuốc quen thuộc trong văn hóa ẩm thực và y học cổ truyền Việt Nam.
– Gừng được trồng rộng khắp từ Bắc đến Nam, dễ phát triển ở vùng đất tơi xốp, khí hậu ấm ẩm.
– Đặc điểm:
- Đặc điểm hình thái của củ gừng:
– Cấu tạo:
+ Củ gừng thực chất là thân rễ (rhizome) phát triển ngầm dưới đất, mọc ngang chứ không phải rễ thật. Có nhiều đốt và mấu nhô lên (mắt gừng), từ đó mọc mầm mới.
– Hình dạng:
+ Hình dáng khúc khuỷu, phân nhánh, đôi khi giống các “nốt ngón tay”.
+ Tùy giống, củ gừng có thể nhỏ, dài hoặc to mập.
– Màu sắc:
+ Vỏ ngoài màu vàng nhạt, xám nâu hoặc hơi tía, có thể có nhiều lông mịn hoặc trơn.
+ Ruột bên trong màu vàng nhạt, vàng tươi hoặc hơi hồng, tùy loại.
– Hương vị:
+ Có mùi thơm cay nồng đặc trưng.
+ Vị cay ấm, hơi ngọt nhẹ sau khi ăn, tạo cảm giác nóng khi ăn sống.
- Đặc điểm sinh trưởng của cây gừng:
– Là cây thân thảo lâu năm, cao từ 50–100 cm.
– Ưa nhiệt độ ấm áp, đất tơi xốp, thoát nước tốt.
– Thời gian thu hoạch củ: 8–10 tháng sau trồng (gừng già); gừng non dùng làm mứt hoặc ăn sống thì thu sớm hơn (khoảng 5–6 tháng).
– Món ăn:
- Món mặn
– Gà kho gừng
+ Thịt gà kho với gừng thái sợi, nước mắm, tiêu… thơm đậm đà, chống lạnh tốt.
– Thịt heo kho gừng
+ Thịt ba chỉ hoặc thịt nạc kho cùng gừng, tạo vị cay nhẹ, rất đưa cơm.
– Cá kho gừng
+ Gừng giúp khử mùi tanh, làm dậy vị cá, thường dùng cho cá nục, cá lóc, cá bống.
– Cháo gà gừng
+ Món cháo mềm, thơm mùi gừng, thích hợp khi cảm cúm hoặc cần bồi bổ
– Canh gừng nấu thịt viên (hoặc trứng)
+ Món canh thanh, hơi cay nhẹ, dùng tốt khi trời lạnh hoặc mưa
– Lưỡi heo xào gừng hành
+ Món nhậu phổ biến, thơm ngon, giòn giòn hấp dẫn.
– Gừng rim thịt bò
+ Thịt bò xào hoặc rim cùng gừng, hành, tiêu, vừa cay thơm vừa đậm đà.
2.Món ngọt & món tráng miệng
– Chè gừng (chè trôi nước gừng)
+ Viên bánh trôi nhân đậu xanh dùng với nước đường gừng ấm nóng.
– Mứt gừng
+ Gừng lát sên đường, ăn cay nhẹ, ấm bụng, thường dùng dịp Tết.
– Gừng ngào đường (kẹo gừng)
+ Gừng cắt nhỏ sên với đường, ăn cay ngọt, chống lạnh.
– Trà gừng mật ong
+ Gừng tươi thái lát pha với nước nóng, thêm mật ong. Dùng khi đau họng, cảm lạnh.
– Gừng tẩm mật ong nướng
+ Món nhâm nhi tốt cho cổ họng, thơm cay nhẹ.
- Đồ uống có gừng
– Trà gừng tươi
– Soda gừng chanh
– Nước gừng sả
– Sinh tố hoặc detox có gừng (cùng dứa, táo, chanh)
22 Húng bạc hà
– Tên khoa học: Mentha arvensis
– Công dụng: là một loại rau thơm.
- Hỗ trợ tiêu hóa
– Giúp giảm đầy hơi, chướng bụng, buồn nôn.
– Kích thích tiết dịch tiêu hóa, làm dịu dạ dày.
- Làm dịu triệu chứng cảm lạnh, ho
– Tinh dầu menthol có tác dụng thông mũi, giảm ho, làm mát cổ họng.
– Có thể dùng dưới dạng trà nóng hoặc xông mũi.
- Làm mát, thanh nhiệt cơ thể
– Tính mát, cay nhẹ giúp hạ nhiệt khi ăn kèm các món nóng như lẩu, bún bò, bún riêu…
- Kháng khuẩn, kháng viêm nhẹ
– Tinh dầu trong húng bạc hà có khả năng ức chế một số vi khuẩn, nấm nhẹ trên da và đường hô hấp.
- Làm thơm miệng, giảm hôi miệng
– Nhai vài lá húng bạc hà giúp khử mùi hôi miệng tạm thời do thức ăn hay viêm nướu.
- Giảm căng thẳng, thư giãn
– Mùi thơm the mát giúp làm dịu thần kinh, giảm stress nhẹ.
– Nguồn gốc:
- Xuất xứ ban đầu:
– Các loài bạc hà nói chung có nguồn gốc từ khu vực ôn đới châu Âu, châu Á và Bắc Phi. Trong đó, nhiều giống được trồng và lai tạo từ thời cổ đại tại Hy Lạp, La Mã và Ai Cập cổ.
- Du nhập và phân bố:
– Húng bạc hà được trồng phổ biến khắp thế giới, đặc biệt là ở: Châu Á: Việt Nam, Trung Quốc, Ấn Độ, Nhật Bản. Châu Âu và Bắc Mỹ cũng trồng nhiều để làm tinh dầu hoặc dùng làm thảo mộc.
- Tại Việt Nam:
– Húng bạc hà là loại rau gia vị bản địa hóa, rất phổ biến trong các món ăn truyền thống. Có thể là do du nhập từ lâu đời hoặc tự nhiên phát triển từ các vùng núi ẩm.
– Đặc điểm:
- Thân cây
– Thân thảo, mọc bò hoặc mọc đứng
– Có màu xanh hoặc hơi tím, có lông tơ mịn.
– Thân thường có đốt (mấu) rõ rệt, từ mỗi đốt có thể mọc rễ phụ nếu tiếp xúc đất.
- Lá
– Lá mọc đối xứng, hình bầu dục hoặc thuôn nhọn, mép có răng cưa nhỏ.
– Màu xanh nhạt đến xanh đậm, tùy điều kiện sinh trưởng.
– Mặt lá có nhiều gân và có lông mịn.
– Khi vò lá có mùi thơm mát, vị cay nhẹ, rất dễ nhận biết.
- Hoa
– Hoa nhỏ, màu tím nhạt hoặc trắng, mọc thành vòng quanh các đốt thân gần ngọn.
– Hoa có ống dài, cánh hoa chia thùy, thường nở vào mùa hè hoặc đầu thu.
- Rễ
– Rễ chùm, bò ngang, có khả năng mọc lan nhanh ra đất xung quanh.
– Có thể nhân giống dễ dàng bằng cách giâm cành hoặc tách khóm.
- Mùi vị đặc trưng
– Mùi thơm the mát, do chứa tinh dầu menthol.
– Vị cay nhẹ, tính mát, không nồng như rau húng quế hay húng chó.
– Món ăn:
- Các món gỏi, cuốn
– Gỏi cuốn (nem cuốn)
+ Húng bạc hà ăn kèm với thịt luộc, tôm, bún, bánh tráng, chấm nước mắm chua ngọt hoặc tương.
– Gỏi gà xé phay
+ Trộn cùng gà luộc xé, hành tây, rau răm, húng bạc hà tạo vị thơm nhẹ, thanh mát.
– Gỏi bò tái chanh
+ Thịt bò tái trộn với rau thơm như húng bạc hà, rau răm, ngò rí… thêm chanh và hành phi.
- Món bún, phở, mì
– Phở bò, phở gà
+ Húng bạc hà ăn kèm để làm dịu vị béo, tạo hương the mát hài hòa.
– Bún bò Huế
+ Là một loại rau sống không thể thiếu trong mẹt rau ăn kèm.
– Bún thịt nướng
+ Húng bạc hà giúp cân bằng vị ngậy của thịt nướng và nước mắm chua ngọt.
– Bún chả Hà Nội, bún nem nướng
+ Ăn kèm cùng rau sống và nước mắm pha.
- Các món cuốn, ăn kèm thịt nướng
– Thịt heo luộc cuốn bánh tráng
+ Ăn kèm với húng bạc hà, dưa leo, khế, chuối chát… tạo hương vị cân bằng.
– Bánh xèo – nem lụi – bò lá lốt
+ Húng bạc hà là một trong các loại rau sống ăn kèm phổ biến.
- Canh & món ăn nóng
– Canh chua cá lóc miền Tây
+ Một số nơi dùng thêm vài lá húng bạc hà sau khi tắt bếp để tăng hương vị.
– Lẩu các loại (lẩu gà, lẩu bò, lẩu hải sản)
+ Thêm húng bạc hà vào mẹt rau sống giúp món lẩu thanh mát, thơm dịu.
- Đồ uống và tráng miệng
– Trà húng bạc hà
+ Lá tươi hoặc khô pha với nước nóng uống giúp mát cổ, dễ tiêu hóa.
– Sinh tố chanh bạc hà hoặc nước detox
+ Kết hợp với chanh, dưa leo, táo… để làm nước thanh lọc cơ thể.
– Kem bạc hà (mint ice cream)
+ Làm từ tinh dầu hoặc chiết xuất từ húng bạc hà.
23 Ngải cứu
– Tên khoa học: Artemisia vulgaris
– Công dụng: sử dụng trong y học cổ truyền và ẩm thực.
- Hỗ trợ điều trị đau đầu, rối loạn thần kinh
– Ngải cứu có tính ấm, giúp an thần, giảm đau đầu, mất ngủ, căng thẳng thần kinh.
– Dùng ngải cứu sắc nước uống hoặc chườm trán khi đau đầu.
- Giảm đau bụng kinh, điều hòa kinh nguyệt
– Ngải cứu giúp làm ấm tử cung, lưu thông khí huyết, giảm đau bụng kinh và điều hòa chu kỳ kinh nguyệt không đều.
– Có thể sắc nước ngải cứu uống hoặc kết hợp với trứng gà, gừng.
- Hỗ trợ tiêu hóa
– Có tác dụng kích thích tiêu hóa, giảm đầy bụng, ăn không tiêu.
– Dùng ngải cứu nấu canh hoặc pha trà uống sau bữa ăn.
- Chống viêm, giảm đau xương khớp
– Có tác dụng kháng viêm, thường dùng trong điều trị đau nhức xương khớp, thoái hóa cột sống, viêm khớp dạng thấp.
– Có thể dùng ngải cứu rang muối đắp vào chỗ đau.
- Trị ho, cảm lạnh
– Tính ấm, giúp tán hàn, giải cảm, giảm ho.
– Có thể nấu nước ngải cứu xông hoặc uống khi bị cảm mạo, phong hàn.
- Làm đẹp da, trị mụn
– Nước sắc ngải cứu có thể dùng để rửa mặt, giúp sát khuẩn da, giảm mụn.
– Dùng trong xông hơi cũng giúp da mịn màng, thải độc.
- Bổ máu
– Đặc biệt tốt cho phụ nữ sau sinh, giúp bổ máu, tăng cường lưu thông máu, phục hồi sức khỏe.
– Nguồn gốc:
- Chi tiết nguồn gốc và phân bố:
– Nguồn gốc cổ xưa:
+ Ngải cứu được con người sử dụng từ hàng nghìn năm trước trong y học cổ truyền Trung Hoa, Ấn Độ, Ai Cập và châu Âu.
– Phân bố tự nhiên:
+ Mọc hoang nhiều ở các vùng núi cao, trung du, ven rừng.
+ Phát triển tốt ở các vùng có khí hậu mát mẻ, ẩm ướt.
- Tại Việt Nam:
– Ngải cứu là cây bản địa hoặc đã du nhập từ rất sớm và được trồng phổ biến ở miền Bắc, miền Trung và một số nơi ở miền Nam. Có thể thấy nhiều ở các vườn thuốc Nam, vườn rau gia đình.
– Đặc điểm:
- Hình thái thực vật
– Thân:
+ Cây thân thảo, mọc thẳng đứng, cao từ 0,5 – 1,5 mét.
+ Thân có rãnh dọc, phủ lông mịn, có thể hóa gỗ khi già.
– Lá:
+ Lá mọc so le, có hình lông chim hoặc xẻ thùy sâu, mặt trên xanh đậm, mặt dưới màu trắng xám, có lông tơ mịn.
+ Lá có mùi thơm đặc trưng, vị đắng nhẹ.
– Hoa:
+ Hoa nhỏ, màu vàng nhạt đến tím nhạt, mọc thành chùm kép ở đầu cành.
+ Mùa hoa: thường từ tháng 6–9.
– Rễ: Rễ chùm, mọc khỏe, phát triển mạnh ở vùng đất tơi xốp.
- Đặc tính sinh trưởng
– Ngải cứu là cây ưa sáng, sinh trưởng tốt ở vùng khí hậu mát hoặc ấm áp, đặc biệt ở vùng núi và trung du.
– Cây có thể mọc quanh năm, thường được trồng từ thân hoặc rễ.
– Ưa đất tơi xốp, thoát nước tốt, có thể mọc cả ở đất nghèo dinh dưỡng.
- Mùi vị và tính chất
– Mùi thơm hắc nhẹ, rất dễ nhận biết. Vị đắng, tính ấm, đi vào can – tỳ – thận (theo Đông y).
– Món ăn:
1.Trứng chiên ngải cứu
– Công dụng: Giúp an thần, giảm đau đầu, đau bụng kinh.
– Cách làm: Ngải cứu rửa sạch, thái nhỏ. Đập 2–3 quả trứng gà, đánh đều với chút nước mắm và ngải cứu. Chiên chín hai mặt là dùng được.
- Canh gà hầm ngải cứu
– Công dụng: Bổ huyết, bồi dưỡng sức khỏe, tốt cho phụ nữ sau sinh.
– Cách làm: Dùng gà ta chặt miếng vừa ăn, hầm cùng lá ngải cứu, nấm hương, táo đỏ, gừng… Hầm khoảng 1–2 tiếng cho mềm.
- Chim câu (hoặc bồ câu) hầm ngải cứu
– Công dụng: Đại bổ khí huyết, tăng cường thể lực.
– Cách làm: Nhồi ngải cứu vào bụng chim, thêm gia vị, hầm mềm bằng nồi áp suất. Có thể thêm hạt sen, táo tàu.
- Nước ngải cứu sắc (uống)
– Công dụng: Trị đau bụng, rối loạn kinh nguyệt, cảm cúm nhẹ.
– Cách làm: Đun sôi lá ngải cứu với nước, có thể thêm ít gừng tươi. Uống khi còn ấm, không uống quá nhiều ngày liên tiếp.
- Cháo ngải cứu
– Công dụng: Bổ máu, làm ấm cơ thể.
– Cách làm: Nấu cháo trắng, cho thêm lá ngải thái nhỏ vào lúc gần chín. Có thể kết hợp với thịt băm hoặc trứng.
- Ngải cứu hấp mật ong (trị ho)
– Công dụng: Giảm ho, cảm lạnh, viêm họng.
– Cách làm: Giã nhuyễn lá ngải, trộn mật ong, hấp cách thủy 15 phút. Uống 2–3 lần/ngày, mỗi lần 1–2 thìa.
24 Kinh giới
– Tên khoa học: Elsholtzia ciliata
– Công dụng: sử dụng trong y học và ẩm thực.
- Giải cảm, hạ sốt, trị cúm
– Tính ấm, giúp ra mồ hôi, giải cảm phong hàn, chữa sốt không ra mồ hôi, nhức đầu do cảm lạnh.
– Dùng tươi hoặc sắc với gừng, lá sả để uống hoặc xông.
- Trị mẩn ngứa, mề đay, dị ứng da
– Kinh giới giúp tán phong, giải độc, thường trị các bệnh ngoài da như: Mẩn ngứa, mề đay, dị ứng thời tiết.
– Có thể sắc nước uống, hoặc dùng bã để đắp lên vùng ngứa.
- Hỗ trợ cầm máu
– Đặc biệt, kinh giới sao đen (sao tồn tính) được dùng để: Cầm máu mũi, băng huyết, ho ra máu, rong kinh…
– Sử dụng bằng cách sao khô rồi sắc nước uống.
- Hỗ trợ tiêu hóa
– Kinh giới có tác dụng kích thích tiêu hóa, giảm đầy bụng, ăn không tiêu, đau bụng lạnh.
– Có thể dùng làm rau ăn sống hoặc nấu canh, ăn kèm món chiên, nướng.
- Trị đau đầu, chóng mặt do khí huyết kém lưu thông
– Dùng phối hợp với bạc hà, cúc hoa để giảm đau đầu do cảm lạnh, tuần hoàn kém.
- Lợi tiểu, thanh nhiệt nhẹ
– Có thể dùng trong các bài thuốc giải độc, thanh nhiệt nhẹ, làm mát cơ thể.
– Nguồn gốc:
1.Nguồn gốc của cây kinh giới
Cây kinh giới (Elsholtzia ciliata) có nguồn gốc từ châu Á ôn đới và cận nhiệt đới, cụ thể là các nước như: Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Ấn Độ, và một số vùng ở Đông Nam Á, trong đó có Việt Nam.
2.Tại Việt Nam:
– Kinh giới là loài cây bản địa hoặc du nhập rất sớm, được trồng và sử dụng phổ biến.
– Phân bố nhiều ở vùng trung du và đồng bằng Bắc Bộ, nhưng cũng có mặt khắp các vùng khác.
– Đặc điểm:
- Đặc điểm hình thái
– Thân:
+ Dạng thân thảo, cao khoảng 30–60 cm, có nhiều nhánh.
+ Thân vuông, đặc trưng của họ Hoa môi (Lamiaceae).
-+ Màu xanh lục hoặc tím nhạt, có lông mịn.
– Lá:
+ Lá mọc đối, hình mác hoặc hình trứng, dài khoảng 3–7 cm.
+ Viền lá có răng cưa nhọn, hai mặt có lông mịn.
+ Lá có mùi thơm nhẹ, đặc trưng.
– Hoa:
+ Mọc thành bông dài ở ngọn, màu tím nhạt đến tím hồng.
+ Hoa nhỏ li ti, có lông bao quanh.
– Quả:
+ Quả bế nhỏ, nằm trong đài hoa tồn tại.
– Rễ:
+ Rễ cọc, ăn nông, mọc chùm
- Đặc điểm sinh trưởng
– Là cây hàng năm, dễ trồng, sinh trưởng nhanh.
– Ưa đất tơi xốp, thoát nước tốt.
– Mọc hoang ở bãi đất trống, nương rẫy, hoặc được trồng trong vườn rau.
- Đặc tính đặc biệt
– Mùi thơm nhẹ dễ chịu, thường dùng làm rau sống.
– Có tính ấm, vị cay, là vị thuốc trong Đông y.
– Món ăn:
- Rau sống cuốn thịt, bún, nem
– Kinh giới ăn sống cùng với xà lách, húng quế, tía tô…
– Dùng kèm với các món như:
+ Bún chả, nem rán, thịt luộc, bánh cuốn, bánh xèo…
+ Giúp khử mùi tanh, kích thích tiêu hóa.
- Cháo trứng với kinh giới (trị cảm, sốt nhẹ)
-Trứng gà đánh tan, cho vào cháo trắng, nấu chín. Thêm lá kinh giới thái nhỏ, đảo đều rồi ăn nóng.
– Có tác dụng giải cảm, ra mồ hôi, giảm sốt.
- Trứng chiên với kinh giới
– Lá kinh giới thái nhỏ, trộn với trứng, gia vị.
– Chiên vàng đều hai mặt.
– Món đơn giản, tốt cho người cảm lạnh, đầy bụng.
- Canh trứng kinh giới
– Đập trứng vào nồi nước đang sôi, khuấy đều.
– Thêm kinh giới thái nhỏ, nêm gia vị.
– Món thanh đạm, dễ tiêu, tốt cho người bệnh nhẹ.
- Nước xông giải cảm (kết hợp nhiều lá thơm)
– Dùng kinh giới tươi nấu chung với lá sả, tía tô, ngải cứu, hương nhu.
– Dùng để xông giải cảm, giảm nghẹt mũi, đau đầu.
- Gỏi cuốn hoặc bánh tráng cuốn
– Dùng kinh giới kèm với thịt luộc, tôm, bún, rau sống, chấm nước mắm chua ngọt.
– Tăng mùi thơm, độ mát và dễ tiêu hóa
25 Su su
– Tên khoa học: Sechium edule
– Công dụng: chế biến nhiều món ngon .
- Cung cấp dinh dưỡng tốt cho sức khỏe
– Quả su su giàu:
+ Chất xơ Vitamin C, B6, folate Kali, magie, ít calo, không chứa chất béo.
+ Tốt cho người ăn kiêng, tiểu đường, huyết áp cao.
- Tốt cho tim mạch
– Kali và chất xơ trong su su giúp:
+ Hạ huyết áp Giảm cholesterol xấu (LDL)
+ Ngăn ngừa xơ vữa động mạch và đột quỵ.
- Hỗ trợ tiêu hóa
– Chất xơ giúp:
+ Kích thích nhu động ruột
+ Ngăn táo bón, thanh lọc cơ thể
+ Tốt cho hệ tiêu hóa người già, trẻ em.
- Hỗ trợ kiểm soát đường huyết
– Su su có chỉ số đường huyết thấp, giúp:
+ Ổn định đường máu
+ Phù hợp với người bệnh tiểu đường hoặc tiền tiểu đường.
- Tốt cho thai phụ
– Giàu folate, hỗ trợ:
+ Phát triển thần kinh thai nhi
+ Ngăn dị tật ống thần kinh khi mang thai.
- Giúp làm đẹp da
– Nhờ chứa vitamin C và chất chống oxy hóa, su su giúp:
+ Tăng cường collagen, làm da sáng, khỏe, chống lão hóa.
- Ngọn và lá su su cũng rất bổ dưỡng
– Ngọn su su (dùng nấu canh, xào) chứa:
+ Nhiều vitamin, chất xơ và chất chống oxy hóa.
+ Tác dụng giải nhiệt, mát gan, bổ máu.
– Nguồn gốc
- Lịch sử và quá trình du nhập
– Su su là loài cây bản địa ở Trung Mỹ, đã được người Maya và Aztec cổ đại trồng và sử dụng làm thực phẩm từ rất lâu. Sau khi người Tây Ban Nha khám phá châu Mỹ, cây su su được đưa sang châu Âu, châu Á, châu Phi và dần trở thành cây trồng phổ biến toàn cầu.
- Tại Việt Nam
– Cây su su được du nhập vào Việt Nam từ Pháp hoặc Trung Quốc, có thể vào khoảng đầu thế kỷ 20. Hiện nay, su su được trồng nhiều ở vùng núi cao và trung du mát mẻ, đặc biệt là: Sa Pa (Lào Cai), Tam Đảo (Vĩnh Phúc), Mộc Châu (Sơn La), Đà Lạt (Lâm Đồng).
– Đặc điểm:
- Đặc điểm hình thái
– Thân cây:
+ Thân mềm, dài, có nhiều nhánh leo bò dài hàng chục mét. Mọc bò hoặc leo giàn bằng tua cuốn. Màu xanh, có rãnh dọc và có lông mịn.
– Lá:
+ Lá rộng, hình tim hoặc hơi tròn, có 3–5 thùy nông. Viền có răng cưa nhẹ, màu xanh đậm, mặt dưới có lông. Lá mọc so le, cuống dài.
– Hoa:
+ Hoa đơn tính, có cả hoa đực và hoa cái trên cùng một cây (cây đơn tính cùng gốc). Hoa màu vàng nhạt, nhỏ, mọc ở kẽ lá. Hoa đực mọc thành chùm. Hoa cái mọc đơn lẻ, có bầu noãn dễ thấy.
– Quả:
+ Quả màu xanh nhạt hoặc xanh đậm, có hình dạng như giọt nước to, hơi có rãnh dọc. Vỏ quả trơn hoặc hơi gai mềm, bên trong là phần thịt trắng, một hạt lớn duy nhất. Quả non mềm, ăn giòn và ngọt nhẹ.
– Rễ và củ
+Rễ phát triển mạnh, có thể tạo củ phình dưới đất. Củ su su có thể ăn được nhưng ít phổ biến hơn quả và ngọn.
– Ngọn và tua cuốn
+ Ngọn non (bao gồm lá non, chồi, đọt) được dùng làm rau. Tua cuốn mọc ở kẽ lá, giúp cây bám vào giàn để leo.
- Điều kiện sinh trưởng
– Ưa khí hậu mát mẻ, thích hợp trồng ở vùng núi cao hoặc vùng có mùa đông lạnh.
– Ưa đất tơi xốp, thoát nước tốt, giàu dinh dưỡng. Thường trồng bằng quả su su nảy mầm (hạt nằm bên trong quả).
– Món ăn:
- Su su xào tỏi
– Món đơn giản, thanh mát, giòn ngọt.
– Cách làm: Gọt vỏ quả su su, thái lát mỏng, xào với tỏi và dầu ăn. Có thể thêm thịt bò, tôm nếu muốn tăng dinh dưỡng.
- Su su xào thịt bò
– Kết hợp vị giòn của su su và độ mềm của thịt bò. Thêm hành lá, tiêu, gừng hoặc nước mắm cho dậy mùi
- Ngọn su su xào trứng
– Dùng ngọn và lá non của su su, thái nhỏ rồi xào chung với trứng gà. Món bổ dưỡng, dễ ăn, phù hợp cho bữa sáng hoặc ăn nhẹ.
- Canh su su nấu thịt băm
– Quả su su thái hạt lựu, nấu với thịt băm, nêm vừa miệng. Nước canh ngọt tự nhiên, dễ tiêu hóa, mát ruột.
- Ngọn su su luộc chấm muối vừng hoặc nước mắm trứng
– Ngọn non luộc vừa chín tới, giữ độ giòn nhẹ. Chấm với muối lạc, muối vừng, nước mắm trứng đánh rất đưa cơm.
- Su su hầm xương
– Quả su su cắt miếng vừa ăn, hầm cùng xương heo hoặc xương gà. Món canh ngọt thanh, giàu canxi và chất xơ, tốt cho xương khớp.
- Su su hấp hoặc luộc ăn kèm chấm sốt
– Có thể hấp cách thủy hoặc luộc rồi chấm sốt mayonnaise, nước mắm gừng, muối chanh. Rất thích hợp cho người ăn kiêng.
26 rau củ khởi
– Tên khoa học: Lycium barbarum
– Công dụng: rau ăn và là một vị thuốc Nam
- Bổ gan, sáng mắt
– Rau củ khởi chứa nhiều carotenoid (beta-caroten) và vitamin A tự nhiên, giúp:
+ Tăng cường thị lực, chống mỏi mắt, khô mắt.
+ Bảo vệ gan, mát gan, hỗ trợ chức năng gan.
- Tăng cường sức đề kháng
– Giàu vitamin C, chất chống oxy hóa, giúp:
+ Tăng cường hệ miễn dịch.
+ Giảm nguy cơ cảm cúm, mệt mỏi.
- Thanh nhiệt, giải độc
– Tính mát, giúp làm dịu cơ thể, giải độc gan, hỗ trợ người nóng trong, nổi mụn.
- Bổ thận, tráng dương (theo Đông y)
– Đông y cho rằng rau củ khởi giúp:
+ Bổ thận âm, cải thiện tình trạng đau lưng, mỏi gối, hoa mắt chóng mặt.
+ Hỗ trợ người suy nhược, yếu sinh lý.
- Giúp ngủ ngon, an thần nhẹ
– Dùng thường xuyên (đặc biệt là kết hợp với quả kỷ tử hoặc táo đỏ) có thể giúp:
+ Cải thiện giấc ngủ, giảm stress.
- Hỗ trợ ổn định huyết áp và đường huyết
– Dùng lâu dài với lượng phù hợp giúp:
+ Ổn định huyết áp nhẹ
+ Hỗ trợ kiểm soát đường huyết ở người tiểu đường nhẹ.
– Nguồn gốc:
- Lịch sử:
– Rau củ khởi có nguồn gốc từ Trung Quốc, đặc biệt phổ biến trong y học cổ truyền Trung Hoa (Đông y). Đây là loài cây bản địa của khu vực: Trung Quốc (các vùng như Ninh Hạ, Cam Túc, Tân Cương),Tây Tạng, một số khu vực Đông Á, sau đó được trồng rộng rãi ở nhiều nơi trên thế giới, bao gồm Việt Nam.
- Tại Việt Nam:
– Cây khởi được trồng ở một số tỉnh miền núi phía Bắc như Lào Cai, Hà Giang, Sơn La… để lấy lá non dùng làm rau ăn, và quả để làm thuốc (kỷ tử). Rau củ khởi được biết đến trong dân gian là loại rau rừng có tính bổ, thường nấu canh hoặc dùng trong các món ăn dưỡng sinh.
– Đặc điểm:
- Đặc điểm hình thái
– Thân:
+ Dạng cây bụi nhỏ, cao khoảng 1–2 mét. Thân mềm khi non, hóa gỗ khi già, có thể có gai nhỏ.
– Lá:
+ Mọc so le hoặc đối xứng. Hình mũi mác hoặc hình bầu dục thuôn dài. Màu xanh lục nhạt, mềm và mỏng. Lá non được hái làm rau ăn, gọi là rau củ khởi.
– Hoa:
+ Nhỏ, màu tím nhạt hoặc tím hồng. Mọc đơn hoặc từng chùm nhỏ ở nách lá.
– Quả:
+ Hình bầu dục hoặc thuôn dài, màu đỏ cam khi chín. Được gọi là kỷ tử, dùng làm thuốc bổ và chế biến thực phẩm.
– Rễ:
+ Dài, ăn sâu, đôi khi rễ non được sử dụng làm dược liệu.
- Đặc điểm của rau củ khởi (lá non):
– Mềm, mảnh, có màu xanh nhạt. Khi nấu có vị ngọt nhẹ, hơi nhẫn, mùi thơm đặc trưng. Thường dùng trong các món canh thanh mát, bổ dưỡng như: canh rau củ khởi nấu trứng, nấu thịt băm, hoặc tiềm gà, cá.
– Món ăn:
- Canh rau củ khởi nấu trứng
– Nguyên liệu: Rau củ khởi, trứng gà, hành khô, gia vị.
– Cách làm: Phi hành thơm, cho rau củ khởi vào xào sơ → đổ nước → khi sôi, đập trứng vào → khuấy nhẹ, nêm nếm → tắt bếp.
– Tác dụng: Thanh nhiệt, bổ huyết, mát gan.
- Canh rau củ khởi nấu thịt băm
– Nguyên liệu: Thịt heo băm, rau củ khởi, nước dùng xương (hoặc nước lọc), hành.
– Cách làm: Xào thịt băm cho thơm → cho nước vào → đun sôi → cho rau củ khởi vào nấu chín mềm → nêm nếm vừa ăn.
- Gà tiềm rau củ khởi và kỷ tử
– Nguyên liệu: Gà ta, rau củ khởi, kỷ tử khô, táo tàu, gừng, hành.
– Cách làm: Gà làm sạch, chặt miếng → cho vào nồi hầm cùng rau củ khởi, kỷ tử, gừng, táo → hầm nhỏ lửa 1–2 giờ → dùng nóng.
– Tác dụng: Bổ khí huyết, dưỡng gan thận.
- Rau củ khởi luộc chấm mắm trứng
– Nguyên liệu: Rau củ khởi tươi, trứng gà luộc, nước mắm ngon.
– Cách làm: Luộc rau chín tới, vớt ra để ráo → trứng luộc cắt đôi → chấm cùng mắm ớt hoặc mắm trứng.
- Rau củ khởi xào tỏi
– Nguyên liệu: Rau củ khởi non, tỏi băm, dầu ăn, muối
– Cách làm: Phi tỏi thơm → cho rau vào xào nhanh tay trên lửa lớn → nêm muối vừa ăn → dọn ra đĩa.
Leave a Reply